🧭 Giới thiệu
Trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), tắc kê nở inox là chi tiết quan trọng giúp cố định hệ thống sprinkler, vòi phun nước, giá đỡ ống, dây cáp điện lên tường bê tông, trần kim loại.
Tắc kê nở inox giúp chịu tải trọng động và tĩnh, không bị lỏng trong quá trình phun nước chữa cháy, đảm bảo tính an toàn cao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu tiêu chuẩn NFPA 13, cách tính tải trọng, và lắp đặt tắc kê nở inox đúng kỹ thuật cho hệ PCCC.

⚙️ 1. Tắc kê nở inox là gì?
Tắc kê nở inox là chi tiết kim loại dùng để cố định các ống dẫn, giá đỡ hoặc thiết bị khác trong hệ thống PCCC, đặc biệt là trong hệ sprinkler.
Khi lắp đặt, tắc kê nở inox được đặt vào lỗ khoan, và khi siết bu lông, đai nở bung ra, tạo lực ma sát chặt, giữ cho hệ thống cố định, không bị rời trong điều kiện rung động hoặc chịu lực.
💡 Tắc kê inox có khả năng chống rỉ tuyệt đối, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt và có hóa chất như trong công trình PCCC.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
🧩 2. Tiêu chuẩn quốc tế cho tắc kê nở inox trong PCCC
Tiêu chuẩn | Chi tiết yêu cầu |
---|---|
NFPA 13 (2024) | Hệ thống sprinkler cần phải được lắp đặt với tắc kê nở inox chịu tải trọng thử nghiệm không dưới 5 lần tải hoạt động. |
ISO 3506-1:2020 | Tắc kê nở inox phải đạt độ bền kéo ≥ 700 MPa, chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất và muối biển. |
ASTM F606 / F606M | Đảm bảo tắc kê không bị biến dạng khi chịu tải tối đa, chịu lực động tốt. |
DIN 3570 | Tắc kê inox phải đạt tiêu chuẩn về kích thước và độ chính xác của ren và chiều dài khoan. |
💡 Tắc kê nở inox phải đáp ứng đồng thời các yêu cầu về chất lượng vật liệu và kỹ thuật thi công để đảm bảo an toàn cho hệ thống PCCC.
⚖️ 3. Cách tính tải trọng của tắc kê nở inox trong PCCC
Công thức tính tải trọng cho tắc kê nở inox khi lắp đặt trong hệ thống PCCC:
F=(D×π×t×ρnước)+(Wo^ˊng)F = (D \times \pi \times t \times ρ_{nước}) + (W_{ống})
Trong đó:
D: Đường kính ống (mm)
t: Chiều dày tường ống (mm)
ρₙ: Trọng lượng riêng nước (1000 kg/m³)
W₍ống₎: Trọng lượng ống và phụ kiện (kg/m)
Ví dụ:
Ống DN80 (Ø89 mm, t=3.0 mm, ống thép mạ kẽm)
→ Tổng tải: 6.5 kN
Khoảng cách giữa các đai treo theo NFPA: 2.5 m
→ Tải mỗi đai: 13 kN.
💡 Nên chọn tắc kê nở inox M10 để chịu tải này, đảm bảo an toàn khi phun nước chữa cháy.
🧱 4. Bảng tải trọng tắc kê nở inox theo DIN 3570
Loại tắc kê | Đường kính (mm) | Chiều dài (mm) | Tải kéo tối đa (kN) | Tải cắt (kN) | Vật liệu |
---|---|---|---|---|---|
Wedge Anchor A2 | M6 | 30 | 2.0 | 1.2 | Inox 304 |
Wedge Anchor A2 | M8 | 50 | 4.5 | 3.0 | Inox 304 |
Wedge Anchor A4 | M10 | 70 | 8.0 | 5.5 | Inox 316 |
Wedge Anchor A4 | M12 | 80 | 12.0 | 8.0 | Inox 316 |
Chemical Anchor A4 | M12 | 100 | 14.0 | 10.0 | Inox 316L |
💡 Tải trọng theo tiêu chuẩn ASTM F606/F606M, đảm bảo tính an toàn cho hệ thống chữa cháy.
🧰 5. Cách lắp đặt tắc kê nở inox chuẩn kỹ thuật
Bước | Mô tả |
---|---|
1. Khoan lỗ | Dùng mũi khoan có đường kính nhỏ hơn 0.5 mm so với tắc kê để đảm bảo độ bám. |
2. Làm sạch lỗ khoan | Dùng chổi thép hoặc bơm khí nén để thổi bụi, sỏi. |
3. Lắp tắc kê | Đặt tắc kê vào lỗ, siết bu lông đều bằng cờ lê lực. |
4. Kiểm tra tải | Kiểm tra mối ghép bằng máy thử tải kéo – tải thử tối thiểu bằng 3 lần tải sử dụng. |
💡 Lỗi thường gặp: Khoan lỗ quá lớn hoặc siết tắc kê quá lực, làm giảm khả năng liên kết.
⚡ 6. Ưu điểm của tắc kê nở inox trong PCCC
Chịu tải trọng động lớn khi phun nước chữa cháy.
Chống ăn mòn tuyệt đối, tuổi thọ lên tới 20 năm.
Thích hợp với môi trường ẩm ướt, không lo bị gỉ sét.
Dễ dàng kiểm tra, thay thế mà không làm hỏng kết cấu xung quanh.
Đảm bảo an toàn, đáp ứng tiêu chuẩn NFPA và TCVN hiện hành.
💡 Tắc kê nở inox có thể chịu tải thử lên tới 18 kN đối với M12, đủ để lắp đặt trong các công trình PCCC lớn.
❓ 7. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tắc kê inox có thể sử dụng cho hệ ống PCCC không?
Có, đặc biệt là inox 316L, vì khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường nước và hóa chất.
2. Tắc kê nở inox có tái sử dụng được không?
Không – sau khi nở, cấu trúc của tắc kê sẽ bị hư hại và không thể tái sử dụng.
3. Khoảng cách giữa các tắc kê trong hệ PCCC là bao nhiêu?
Khoảng cách tối đa giữa các tắc kê là 3m, tùy vào đường kính ống và tải trọng.
4. Tắc kê inox có cần bôi keo không?
Không cần, nhưng có thể dùng keo epoxy khi môi trường cần độ kín cao hơn.
5. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp tắc kê nở inox chuẩn PCCC không?
Có – cung cấp tắc kê inox 304/316, kiểm định CO-CQ theo tiêu chuẩn NFPA 13, ISO 3506.
📞 Liên hệ mua tắc kê nở inox chuẩn PCCC
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Tắc kê nở inox 304/316, bu lông, đai ốc, phụ kiện PCCC & cơ khí nặng.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Tắc kê nở inox đạt chuẩn NFPA 13 – ISO 3506 – CO–CQ đầy đủ – Giao toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🧷 Chốt Chẻ Inox – Cấu Tạo, Cách Lắp Và Tiêu Chuẩn An Toàn Cơ Khí ISO
- 🔩 Đinh Rút Inox – Cấu Tạo, Nguyên Lý Hoạt Động Và Tiêu Chuẩn Kiểm Định Tải Kéo
- ⚙️ Long Đen Inox – Phân Biệt Long Đen Phẳng, Vênh Và Chống Rung Trong Máy Công Nghiệp
- 🎨 Cáp Inox Trong Trang Trí Nội Thất – 10 Ý Tưởng Thiết Kế Hiện Đại Và An Toàn
- ⛓️ Xích Inox Trong Ngành Thực Phẩm – Tiêu Chuẩn Vệ Sinh Và Xử Lý Bề Mặt Điện Hóa
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94