🧭 Giới thiệu
Trong các ngành cơ khí, PCCC, HVAC, Solar và xây dựng công nghiệp, đinh rút inox (rivets inox) đang dần thay thế bulong ở nhiều hạng mục nhờ khả năng liên kết nhanh, bền và thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, giữa đinh rút inox 304 và đinh rút inox 316, nhiều kỹ sư vẫn băn khoăn không biết loại nào phù hợp với điều kiện môi trường và hiệu quả kinh tế nhất.
💡 Sự khác biệt về thành phần hợp kim nhỏ, nhưng lại tạo ra khoảng cách lớn về độ bền và tuổi thọ của công trình.

⚙️ 1. Thành Phần Hóa Học Của Hai Loại Inox
| Nguyên tố hợp kim | Inox 304 | Inox 316 |
|---|---|---|
| Crom (Cr) | 18–20% | 16–18% |
| Niken (Ni) | 8–10.5% | 10–13% |
| Molypden (Mo) | 0% | 2–2.5% |
| Carbon (C) | 0.08% | 0.03% |
| Đặc tính nổi bật | Chống rỉ trong nhà | Chống ăn mòn muối, hóa chất, hơi nước biển |
💡 Nguyên tố Molypden (Mo) chính là “vũ khí” giúp inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt ở môi trường ẩm, muối, hóa chất.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
⚙️ 2. So Sánh Đặc Tính Kỹ Thuật
| Tiêu chí | Đinh rút inox 304 | Đinh rút inox 316 |
|---|---|---|
| Khả năng chống rỉ | Tốt trong nhà | Xuất sắc ngoài trời |
| Chống ăn mòn hóa chất | Trung bình | Rất cao |
| Độ bền kéo (MPa) | 520–750 | 550–800 |
| Độ dẻo khi gia công | Cao | Trung bình |
| Tuổi thọ trung bình | 15–20 năm | 25–30 năm |
| Giá thành | Thấp hơn 20–25% | Cao hơn 25–30% |
| Tiêu chuẩn sản xuất | DIN 7337 – A2 | DIN 7337 – A4 |
| Ứng dụng phổ biến | PCCC, HVAC trong nhà | Solar, hóa chất, ngoài trời |
💡 Cả hai loại đều đạt chuẩn DIN 7337 / ISO 14589, nhưng inox 316 có độ ổn định và tuổi thọ vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
⚙️ 3. Khi Nào Nên Dùng Đinh Rút Inox 304?
✅ Phù hợp với:
Công trình trong nhà, ít tiếp xúc ẩm hoặc hóa chất.
Hệ thống PCCC, HVAC, máng cáp, tủ kỹ thuật, khung treo nhẹ.
Vật liệu inox 304, sắt, nhôm mỏng.
✅ Ưu điểm:
Thi công nhanh, giá thành rẻ hơn.
Chống rỉ ổn định trong môi trường khô.
Thẩm mỹ sáng bóng, dễ đánh bóng lại.
💡 Đinh rút inox 304 là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng và kỹ thuật nội thất – chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo độ bền.
⚙️ 4. Khi Nào Nên Dùng Đinh Rút Inox 316?
✅ Phù hợp với:
Công trình ngoài trời, ven biển, mái Solar, khu công nghiệp hóa chất.
Nhà máy dược phẩm, thực phẩm, phòng sạch – cần độ bền và an toàn cao.
Thiết bị chịu rung hoặc va đập thường xuyên.
✅ Ưu điểm vượt trội:
Chống ăn mòn, muối, axit và hơi hóa chất.
Không bị oxy hóa, đổi màu, hay gãy giòn.
Tuổi thọ vượt 25 năm, không cần bảo trì.
Bề mặt sáng mịn, thẩm mỹ cao.
💡 Đinh rút inox 316 thường được yêu cầu trong các dự án chuẩn quốc tế như Solar Rooftop, NFPA, HACCP, GMP.
⚙️ 5. So Sánh Chi Phí Vòng Đời
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316 |
|---|---|---|
| Giá mua ban đầu | 100% | 125% |
| Chi phí bảo trì 10 năm | 10% | 0% |
| Tuổi thọ trung bình | 18 năm | 28 năm |
| Tổng chi phí vòng đời | ≈110% | ≈125% |
| Hiệu quả sử dụng | Tốt | Xuất sắc |
💡 Mặc dù giá cao hơn, inox 316 giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
⚙️ 6. Ứng Dụng Thực Tế
| Ngành / Hệ thống | Đinh rút inox 304 | Đinh rút inox 316 |
|---|---|---|
| PCCC – HVAC | ✅ | ✅ (ngoài trời) |
| Solar rooftop | ⚠️ | ✅✅✅ |
| Nhà máy hóa chất | ❌ | ✅✅✅ |
| Nhà máy thực phẩm, dược phẩm | ⚠️ | ✅✅✅ |
| Xây dựng dân dụng | ✅ | ✅ |
| Nội thất inox – thép mỏng | ✅ | ✅ |
💡 Cách nhớ đơn giản: “304 – trong nhà, 316 – ngoài trời.”
⚙️ 7. Cách Nhận Biết Đinh Rút Inox 304 Và 316
🔹 1. Quan sát màu sắc:
304: sáng bạc, ánh xanh nhẹ.
316: xám mờ, ánh đục, dày hơn.
🔹 2. Kiểm tra từ tính:
304: hút nhẹ nam châm.
316: gần như không hút.
🔹 3. Kiểm tra chứng chỉ CO–CQ:
316 ghi rõ thành phần Mo ≥ 2% (Molypden).
Có ký hiệu A4 thay vì A2 trên thân đinh.
💡 Cơ Khí Việt Hàn khắc laser logo “VietHan Inox” và mã vật liệu lên từng sản phẩm để chống nhầm lẫn hàng giả.
⚙️ 8. Gợi Ý Lựa Chọn Theo Môi Trường
| Môi trường thi công | Khuyến nghị sử dụng |
|---|---|
| Trong nhà, khô ráo | Đinh rút inox 304 |
| Ngoài trời (Solar, mái tôn) | Đinh rút inox 316 |
| Ven biển, hơi muối cao | 316L chống ăn mòn |
| Nhà máy hóa chất | 316L hoặc sealed rivet |
| Hệ thống HVAC | 304 (trong nhà) hoặc 316 (ngoài trời) |
💡 Cơ Khí Việt Hàn luôn tư vấn miễn phí để chọn đúng vật liệu cho từng công trình – tránh lãng phí và đảm bảo bền lâu.
❓ 9. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Đinh rút inox 316 có khác inox 316L không?
Có – 316L chứa ít carbon hơn, chịu hóa chất và muối tốt hơn, ít nứt giòn.
2. Có thể dùng đinh rút inox 304 ngoài trời không?
Có thể, nhưng không khuyến khích ở vùng ẩm hoặc gần biển.
3. Inox 316 đắt hơn bao nhiêu so với 304?
Khoảng 25–30%, nhưng tuổi thọ cao hơn 10 năm.
4. Đinh rút inox có chống nước không?
Có loại sealed rivet (đinh rút kín nước) – dùng cho HVAC, Solar.
5. Cơ Khí Việt Hàn có gia công theo bản vẽ không?
Có – gia công CNC, khắc laser logo và kích thước theo yêu cầu.
📞 Liên hệ mua đinh rút inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Đinh rút inox 304/316, bulong, êcu, long đen, thanh ren, đai treo, phụ kiện PCCC, HVAC, Solar.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Đinh rút inox đạt chuẩn DIN 7337 – ISO 14589 – CO–CQ đầy đủ – Gia công theo bản vẽ – Giao hàng toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🔥 Đai Treo Inox Trong Hệ Thống PCCC – Tính Toán Tải Trọng Và Tiêu Chuẩn NFPA
- ☀️ Đai Ôm Inox Trong Hệ Năng Lượng Mặt Trời – Chịu Lực & Nhiệt Độ Cao
- 🔩 Thanh Ren Inox Cán Nguội Và Cán Nóng – Khác Biệt Về Độ Bền Kéo Và Ứng Dụng
- 🔩 Ubolt Inox Kép Và Ubolt Bản Mã – Giải Pháp Cố Định Ống Tải Nặng
- 🔩 Đai Xiết Inox Hai Tai Và Đai Xiết Lò Xo – Chọn Loại Nào Cho Ống Mềm
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94
