🧭 Giới thiệu
Trong cơ khí, hàng hải, xây dựng, treo tải và cả trang trí nội – ngoại thất, xích inox là lựa chọn quen thuộc khi cần vừa chống rỉ, vừa chịu lực, vừa đẹp. So với xích thép mạ kẽm, xích inox có tuổi thọ cao hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm, ven biển, khu vực hay tiếp xúc nước.
Trong hệ vật tư inox, xích inox thường đi cùng:
Bu lông – đai ốc inox
Móc khóa inox, ma ní inox
Cáp inox và phụ kiện cáp
Tạo thành một “bộ giải pháp treo – neo – buộc” đồng bộ cho công trình và thiết bị.

1. Xích Inox Là Gì?
1.1. Khái niệm
Xích inox (stainless steel chain) là chuỗi các mắt xích bằng thép không gỉ được hàn hoặc đúc kín, liên kết với nhau thành dải. Mỗi mắt xích chịu được lực kéo nhất định, giúp xích:
Dùng để treo, kéo, neo, buộc tải,
Hạn chế đứt gãy, ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt,
Vẫn giữ bề mặt sáng, thẩm mỹ.
1.2. Vật liệu chế tạo
Phổ biến nhất:
Inox 201: dùng trong nhà, tải nhẹ, ít ăn mòn.
Inox 304: dùng nhiều cho công trình ngoài trời, nhà xưởng, dân dụng.
Inox 316: dùng cho môi trường biển, tàu thuyền, hóa chất, bể nước mặn.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
2. Cấu Tạo Và Thông Số Cơ Bản
2.1. Cấu tạo mắt xích inox
Mỗi mắt xích:
Dạng oval hoặc dạng D (hơi vuông).
Được uốn từ thanh tròn inox, sau đó hàn kín mối nối.
Kích thước đặc trưng bởi:
Đường kính thanh tròn (φ, mm)
Chiều dài mắt,
Chiều rộng mắt.
Khi nối nhiều mắt xích lại, lực kéo được phân bố dọc toàn bộ chiều dài, không tập trung tại một điểm như móc đơn.
2.2. Thông số quan trọng
Khi chọn xích inox, cần quan tâm:
Đường kính thanh tròn (φ): quyết định tải trọng cho phép.
Bước xích (pitch): chiều dài 1 mắt xích.
Lực kéo làm việc (Working Load Limit – WLL): tải khuyến nghị.
Lực kéo phá hủy (Breaking Load): tải phá hỏng, dùng để tính an toàn.
3. Phân Loại Xích Inox
3.1. Theo chiều dài mắt xích
3.1.1. Xích mắt ngắn (Short link chain)
Chiều dài mắt nhỏ so với đường kính thanh.
Độ biến dạng thấp, ít bị xoắn.
Phù hợp cho treo tải, nâng hạ, neo cố định.
3.1.2. Xích mắt vừa (Medium link chain)
Chiều dài mắt trung bình.
Dùng đa năng: treo, buộc, rào chắn, bảo vệ.
3.1.3. Xích mắt dài (Long link chain)
Chiều dài mắt lớn.
Linh hoạt khi cần móc, cài phụ kiện vào mắt xích.
Thích hợp cho mục đích trang trí, rào chắn, treo nhẹ.
3.2. Theo công nghệ gia công
Xích inox hàn: mỗi mắt xích được hàn kín, chịu lực tốt, dùng cho ứng dụng tải trọng.
Xích inox không hàn / trang trí: mắt có thể dập hoặc mở được, phù hợp trang trí, treo nhẹ.
3.3. Theo mác inox
Inox 201: phù hợp cho xích trang trí trong nhà, tải nhẹ.
Inox 304: thích hợp cho xích treo, xích rào, xích buộc trong nhà xưởng, ngoài trời thông thường.
Inox 316: dùng trong hàng hải, hồ bơi, khu vực nhiễm mặn, hóa chất nhẹ.
4. Bảng Kích Thước Tham Khảo Xích Inox
(Số liệu mang tính tham khảo tương đối, không dùng để tính toán cuối cùng cho nâng hạ an toàn.)
| Đường kính thanh (φ, mm) | Bước xích (mm) | Trọng lượng (kg/m, xấp xỉ) | Tải làm việc khuyến nghị (WLL)* |
|---|---|---|---|
| 2 | 12–16 | ~0.07 | Treo nhẹ, thẻ bảng, trang trí |
| 3 | 16–18 | ~0.16 | Treo đồ nhẹ, rào chắn |
| 4 | 18–20 | ~0.28 | Xích cửa, treo đèn, chậu cây |
| 5 | 20–22 | ~0.44 | Treo tải nhẹ, buộc hàng |
| 6 | 24–28 | ~0.64 | Treo tải trung bình, neo buộc |
| 8 | 28–32 | ~1.15 | Tải nặng vừa, hàng hải nhẹ |
| 10 | 34–38 | ~1.80 | Neo buộc công nghiệp, tàu bến |
*WLL thực tế phụ thuộc tiêu chuẩn sản xuất, mác inox, hệ số an toàn. Khi dùng cho nâng hạ, phải theo đúng catalog nhà sản xuất và tiêu chuẩn an toàn.
5. Ứng Dụng Thực Tế Của Xích Inox
5.1. Ứng dụng trong công nghiệp – nhà xưởng
Treo biển báo, đèn, chụp hút, phụ kiện.
Làm xích rào an toàn quanh khu vực máy móc.
Buộc, neo cửa cuốn, cửa kho, nắp hố ga.
5.2. Ứng dụng trong hàng hải – ven biển
Neo buộc tàu nhỏ, thuyền, cano.
Treo thiết bị, phụ kiện ngoài boong tàu.
Dùng trong khu cầu cảng, bến thuyền, phao neo.
Với môi trường nước mặn, xích inox 316 được ưu tiên để tránh rỉ sét nhanh.
5.3. Ứng dụng trong dân dụng – trang trí
Xích treo đèn trang trí, chậu cây, biển hiệu.
Làm xích rào cảnh quan, phân luồng lối đi.
Các hạng mục trang trí nội – ngoại thất yêu cầu bề mặt sáng, đẹp.
5.4. Ứng dụng trong hệ treo – neo inox tổng thể
Xích inox thường đi cùng:
Ma ní inox, móc khóa inox, tăng đơ inox, cáp inox,
Tạo thành bộ giải pháp neo – treo – căng trong công trình và công nghiệp.
6. Cách Chọn Xích Inox Đúng Nhu Cầu
6.1. Xác định mục đích sử dụng
Trang trí, treo nhẹ, rào chắn: chọn xích nhỏ φ2–4 mm, mắt dài hoặc vừa.
Buộc, neo, treo tải trung bình: chọn φ5–8 mm, ưu tiên xích hàn mắt ngắn.
Tải nặng, hàng hải, công nghiệp: chọn φ8–10 mm trở lên, theo đúng chuẩn WLL.
6.2. Chọn mác inox
Trong nhà, không tiếp xúc ẩm nhiều → có thể dùng inox 201.
Ngoài trời, nhà xưởng, sân bãi → nên dùng inox 304.
Ven biển, hồ bơi nước mặn, bến tàu → ưu tiên inox 316.
6.3. Chọn chiều dài và cấu hình
Mua theo mét hoặc theo bộ xích cắt sẵn.
Nếu cần gắn thêm phụ kiện (móc, ma ní, khóa), nên chọn xích mắt vừa hoặc mắt dài để thao tác dễ dàng.
7. Hướng Dẫn Sử Dụng Xích Inox An Toàn
7.1. Kiểm tra trước khi sử dụng
Kiểm tra mối hàn trên từng mắt xích, tránh mắt nứt, hàn hở.
Kiểm tra biến dạng: mắt bị kéo dài, méo là dấu hiệu đã quá tải.
Đảm bảo phụ kiện đi kèm (móc, ma ní, tăng đơ) đồng bộ về tải trọng.
7.2. Nguyên tắc tải trọng
Không vượt quá tải làm việc khuyến nghị (WLL).
Tránh giật tải đột ngột, dù chưa vượt tải danh nghĩa.
Không dùng xích inox bị cong, nứt, mòn nhiều cho mục đích treo tải.
7.3. Bảo trì – bảo dưỡng
Định kỳ kiểm tra, vệ sinh bụi bẩn, bùn, muối.
Với môi trường hóa chất, nên rửa lại bằng nước sạch sau khi sử dụng.
Thay mới xích đã có dấu hiệu mòn, nứt, biến dạng.
8. So Sánh Xích Inox Và Xích Thép Mạ Kẽm
| Tiêu chí | Xích thép mạ kẽm | Xích inox 304 / 316 |
|---|---|---|
| Chống rỉ | Phụ thuộc lớp mạ, dễ bong, dễ rỉ | Rất tốt, bền ngay cả khi trầy xước bề mặt |
| Tuổi thọ ngoài trời | 2–5 năm (ẩm, mưa) | 10–20 năm hoặc hơn |
| Môi trường nước mặn | Rỉ rất nhanh | Inox 316 chịu tốt nước mặn |
| Thẩm mỹ | Dễ xỉn, loang rỉ | Sáng bóng, phù hợp trang trí |
| Giá ban đầu | Thấp hơn | Cao hơn 10–30% tùy loại |
| Chi phí vòng đời | Cao, phải thay thường xuyên | Thấp hơn, ít bảo trì thay thế |
Nếu công trình cần bền – đẹp – ít bảo trì, xích inox là lựa chọn hợp lý dù chi phí ban đầu cao hơn.
9. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Xích Inox
Xích inox 201 có dùng được ngoài trời không?
Có thể dùng trong thời gian ngắn hoặc môi trường ít ăn mòn. Tuy nhiên, nếu muốn tuổi thọ lâu dài (5–10 năm), nên chọn inox 304 cho ngoài trời.Muốn treo chậu cây ban công thì dùng xích inox loại nào?
Thường dùng xích inox φ2–4 mm, mắt vừa hoặc mắt dài, mác 201 hoặc 304 là đủ. Nếu gần biển, ưu tiên 304.Xích inox có dùng được để nâng hạ bằng palang không?
Chỉ khi xích đó được sản xuất theo tiêu chuẩn nâng hạ, có WLL rõ ràng. Không dùng xích trang trí hoặc xích không rõ tải trọng cho mục đích nâng hạ an toàn.Xích inox 304 có bị hút nam châm không?
Inox 304 chuẩn hầu như không (hoặc rất ít) bị hút nam châm. Tuy nhiên, một số loại inox cán nguội hoặc inox 201 có thể bị hút nhẹ.Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp kèm phụ kiện cho xích inox không?
Có thể cung cấp xích inox kèm ma ní, móc khóa, tăng đơ, khóa xích inox theo yêu cầu, tạo thành bộ giải pháp treo – neo hoàn chỉnh.
📞 Liên hệ mua xích inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: xích inox, cáp inox và phụ kiện, bu lông – đai ốc inox, thanh ren inox, Ubolt inox, đai treo – đai ôm inox, đai xiết inox, tắc kê nở inox, long đen inox…
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🔩 Ứng Dụng Bu Lông Inox Trong Kết Cấu PCCC Và Nhà Thép Tiền Chế
- ☀️ Các Kiểu Đai Ôm Inox Thông Dụng Và Hướng Dẫn Lắp Đặt Thực Tế (2025)
- 🔧 Cách Chọn Đai Xiết Inox Đúng Kích Thước Cho Hệ Thống Ống Gió Và Ống Nước (2025)
- 🧱 Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Của Tắc Kê Nở Inox Trong Bê Tông (2025)
- 🔩 Quy Trình Sản Xuất Và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ubolt Inox (2025)
- 🧵 Ứng Dụng Thanh Ren Inox Trong Hệ Treo M&E Và PCCC (2025)
