🧭 Giới thiệu
Trong các mối ghép tôn, inox, nhôm, khung cửa, biển bảng, kết cấu mỏng… đinh rút inox là giải pháp liên kết nhanh, gọn, chắc và thẩm mỹ hơn rất nhiều so với hàn, bắt vít lộ đầu hoặc bu lông cồng kềnh.
So với đinh rút nhôm hoặc thép mạ, đinh rút inox:
Chịu lực tốt hơn
Không rỉ sét khi gặp nước, ẩm, ngoài trời
Giữ bề mặt sáng, phù hợp công trình cao cấp, inox, nhôm kính

1. Đinh rút inox là gì?
1.1. Khái niệm
Đinh rút inox (stainless steel blind rivet) là loại đinh tán rút dùng với kìm rút đinh để kẹp chặt hai hoặc nhiều tấm vật liệu lại với nhau (tôn, inox, nhôm, thép mỏng…).
Khác với bu lông – đai ốc:
Đinh rút thi công từ một phía (blind rivet), rất tiện khi mặt sau không tiếp cận được.
Sau khi rút, đinh tạo thành một mối ghép cố định khó tháo rời, chống rung, chống lỏng tốt.
1.2. Thành phần vật liệu
Thân đinh: inox 304 hoặc 316
Lõi (mandrel): inox hoặc thép mạ, tùy loại
Bề mặt: đánh bóng, chống gỉ, phù hợp dùng ngoài trời, môi trường ẩm hoặc gần biển
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
2. Cấu tạo đinh rút inox
2.1. Các bộ phận chính
| Bộ phận | Mô tả | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân đinh | Ống inox rỗng, đầu loe/mũ | Tạo thân mối ghép, ôm vật liệu |
| Đầu mũ | Đầu tròn phẳng hoặc chìm | Phân bố lực, tạo mặt thẩm mỹ |
| Lõi đinh | Que đặc có đầu phình | Khi rút, kéo thân đinh loe nở |
2.2. Nguyên lý hoạt động
Khoan lỗ trên các tấm vật liệu.
Cho thân đinh rút xuyên qua lỗ.
Dùng kìm rút kéo lõi đinh:
Đầu lõi kéo thân đinh nở loe ở mặt sau, kẹp chặt vật liệu.
Khi đạt lực, lõi bị đứt tại khấc định trước và phần thừa được rút ra.
Thân đinh còn lại tạo thành mối tán cố định.
3. Phân loại đinh rút inox
3.1. Theo kiểu đầu mũ
3.1.1. Đinh rút inox đầu tròn (mũ tròn)
Đầu mũ tròn, hơi lồi.
Phân bố lực tốt, che lỗ khoan đẹp.
Dùng phổ biến cho tôn, khung, gá lắp tổng quát.
3.1.2. Đinh rút inox đầu chìm (mũ chìm)
Đầu mũ dạng côn âm, khi lắp xong gần như phẳng với bề mặt vật liệu đã được loe lỗ.
Dùng cho bề mặt yêu cầu phẳng: nhôm kính, mặt ốp, chi tiết trang trí.
3.2. Theo hình dáng thân
Thân trơn: dùng cho vật liệu kim loại nói chung.
Thân rãnh, thân nhăn: bám tốt hơn trên vật liệu mềm hoặc có lớp phủ.
3.3. Theo vật liệu lõi
Đinh rút thân inox – lõi inox:
Chống rỉ toàn bộ, dùng cho môi trường khắc nghiệt.
Đinh rút thân inox – lõi thép mạ:
Giá mềm hơn, dùng cho ứng dụng không quá khắc nghiệt.
4. Ký hiệu và bảng kích thước tham khảo
4.1. Cách đọc ký hiệu
Ví dụ: Đinh rút inox 4.0×10
4.0 mm: đường kính thân đinh
10 mm: chiều dài phần thân làm việc
Khoảng dày vật liệu kẹp (clamping range) sẽ nằm trong dải cho phép, ví dụ: 3–6 mm
4.2. Bảng size tham khảo
| Đường kính thân (d, mm) | Chiều dài thân (L, mm) | Dải độ dày vật liệu kẹp (mm) | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|
| 3.2 | 6–10 | 1–4 | Tôn mỏng, nhôm mỏng, vỏ hộp |
| 4.0 | 8–12 | 2–6 | Tôn – thép mỏng, khung cửa, gá chi tiết |
| 4.8 | 10–16 | 3–10 | Kết cấu dày hơn, gá bản mã – tôn |
| 6.4 | 12–20 | 4–12 | Tải nặng hơn, kết cấu chịu lực vừa |
Khi đặt hàng cần cung cấp:
Đường kính đinh (d)
Chiều dài đinh (L)
Loại đầu (tròn/chìm)
Mác inox (304/316)
5. Ứng dụng thực tế của đinh rút inox
5.1. Trong cơ khí – kết cấu
Gá tôn lên khung thép, khung inox.
Cố định nẹp, bản mã, chi tiết che chắn, vỏ bọc máy.
Sửa chữa nhanh lỗ tôn, vỏ kim loại, tủ điện.
5.2. Trong ngành nhôm kính – cửa – mặt dựng
Gắn phụ kiện lên khung nhôm, khung inox.
Cố định thanh nẹp, bản lề, chi tiết trang trí.
Dùng loại đầu chìm khi cần mặt phẳng, thẩm mỹ.
5.3. Trong biển bảng, quảng cáo, nội – ngoại thất
Gắn khung biển bảng lên xương inox, thép.
Liên kết các tấm alu, inox, tôn màu.
Dùng ngoài trời, nơi dễ gặp mưa, nắng, hơi muối.
5.4. Trong ô tô, tàu thuyền, container
Gá tấm ốp, thanh nẹp, phụ kiện trong khoang.
Cố định chi tiết trong môi trường rung động nhiều, yêu cầu không lỏng bulong.
6. Cách chọn đinh rút inox đúng chuẩn
6.1. Bước 1 – Xác định độ dày vật liệu cần kẹp
Cộng tổng độ dày tất cả các lớp:
Ví dụ: tôn 1,2 mm + khung 3 mm → tổng ~4,2 mm.
Chọn dải clamping của đinh rút bao trùm giá trị này, ví dụ: loại 4.0×10 kẹp được 3–6 mm.
6.2. Bước 2 – Chọn đường kính thân
Vật liệu mỏng, tải nhẹ → 3,2 mm hoặc 4,0 mm.
Vật liệu dày hơn, tải trung bình → 4,8 mm hoặc 6,4 mm.
Đường kính lớn cho mối ghép chịu lực tốt hơn và ít bị rách lỗ.
6.3. Bước 3 – Chọn loại đầu và mác inox
Đầu tròn: dùng đa năng, thi công nhanh.
Đầu chìm: dùng cho mặt yêu cầu phẳng hoặc dễ cọ sát.
Inox 304: đủ dùng cho đa số công trình ngoài trời.
Inox 316: dùng gần biển, khu vực nhiễm mặn, hóa chất.
7. Hướng dẫn thi công đinh rút inox
7.1. Chuẩn bị
Đinh rút inox đúng size.
Kìm rút đinh bằng tay hoặc kìm rút khí nén/điện.
Mũi khoan có đường kính phù hợp (thường lớn hơn thân đinh ~0,1–0,2 mm).
7.2. Các bước cơ bản
Đánh dấu vị trí lỗ:
Canh kích thước theo bản vẽ, đảm bảo khoảng cách đều nhau.Khoan lỗ:
Khoan xuyên cả các lớp vật liệu. Giữ mũi khoan vuông góc để lỗ tròn đều, không méo.Làm sạch lỗ:
Thổi bụi, mạt khoan, kiểm tra lỗ không quá rộng.Lắp đinh rút:
Cho thân đinh xuyên qua lỗ, đầu mũ nằm sát bề mặt ngoài.Rút đinh:
Gắn lõi đinh vào kìm, bóp hoặc kích hoạt.
Kìm kéo lõi, thân đinh nở loe phía sau, kẹp chặt hai lớp vật liệu.
Khi đủ lực, lõi đứt tại khấc, phần thừa được rút ra.Kiểm tra:
Bề mặt đinh ép sát, không có khe hở. Vật liệu không xê dịch, không lỏng.
8. Lỗi thường gặp khi dùng đinh rút inox
8.1. Khoan lỗ quá to hoặc quá nhỏ
Lỗ quá to → thân đinh không ôm sát, mối ghép lắc, dễ rung.
Lỗ quá nhỏ → khó đưa đinh vào, dễ cạ trầy, cong đinh.
Giải pháp: chọn đúng mũi khoan theo khuyến nghị, thử trên mẫu trước.
8.2. Chọn đinh quá ngắn
Nếu tổng độ dày vật liệu lớn hơn dải kẹp → thân đinh không nở đủ, mối ghép yếu.
Cần tăng chiều dài đinh để đảm bảo phần thân nở nằm hoàn toàn phía sau lớp vật liệu.
8.3. Dùng nhầm vật liệu
Thân inox – lõi thép trong môi trường biển, hóa chất → lõi rỉ nhanh, dễ gãy sau thời gian lâu.
Với môi trường khắc nghiệt, nên chọn đinh rút inox toàn phần.
9. So sánh đinh rút inox với đinh rút nhôm / thép mạ
| Tiêu chí | Đinh rút nhôm / thép mạ | Đinh rút inox 304 / 316 |
|---|---|---|
| Chống rỉ | Trung bình, dễ bị oxy hóa | Rất tốt, phù hợp ngoài trời, ẩm |
| Độ bền cơ học | Thấp – trung bình | Trung bình – cao |
| Tuổi thọ ngoài trời | 1–3 năm (tùy môi trường) | 5–10 năm hoặc hơn |
| Thẩm mỹ | Dễ xỉn màu, ố vàng | Bề mặt sáng, gần đồng màu với inox |
| Ứng dụng khuyến nghị | Công trình tạm, trong nhà | Công trình ngoài trời, inox, nhôm kính |
10. FAQ – Câu hỏi thường gặp về đinh rút inox
Đinh rút inox có tái sử dụng được không?
Không. Đinh rút là mối ghép dùng một lần, khi tháo phải khoan phá đinh và dùng đinh mới.Đinh rút inox có chịu được nhiệt độ cao không?
Inox chịu nhiệt tốt hơn nhôm, thép mạ. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao vẫn có thể làm giảm cơ tính, cần tham khảo thêm nếu dùng trong lò, ống khói.Có thể dùng đinh rút inox để liên kết inox với nhôm không?
Có. Đinh rút inox thích hợp cho các cặp vật liệu inox – inox, inox – nhôm, inox – thép mỏng.Đinh rút inox với lõi thép có dùng được ngoài trời không?
Dùng được, nhưng nếu môi trường ẩm, nhiễm mặn nhiều nên ưu tiên đinh rút thân và lõi đều inox để tránh rỉ lõi.Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp nhiều size đinh rút inox không?
Có thể cung cấp đa dạng size 3,2 mm – 4,0 mm – 4,8 mm – 6,4 mm với nhiều chiều dài khác nhau, kèm tư vấn chọn loại phù hợp theo độ dày vật liệu và môi trường sử dụng.
📞 Liên hệ mua đinh rút inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: đinh rút inox, bu lông – đai ốc inox, long đen inox, thanh ren inox, Ubolt inox, đai treo – đai ôm inox, đai xiết inox, tắc kê nở inox, xích inox, cáp inox và phụ kiện…
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🔩 Ứng Dụng Bu Lông Inox Trong Kết Cấu PCCC Và Nhà Thép Tiền Chế
- 🔧 Cách Chọn Đai Xiết Inox Đúng Kích Thước Cho Hệ Thống Ống Gió Và Ống Nước (2025)
- 🧱 Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Của Tắc Kê Nở Inox Trong Bê Tông (2025)
- 🔩 Quy Trình Sản Xuất Và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ubolt Inox (2025)
- 🧵 Ứng Dụng Thanh Ren Inox Trong Hệ Treo M&E Và PCCC (2025)
- Các Kiểu Đai Ôm Inox Thông Dụng Và Hướng Dẫn Lắp Đặt Thực Tế (2025)
