🧭 Giới thiệu
Trong các hệ treo, căng giằng, lan can dây, chắn an toàn, neo kết cấu, cáp inox và phụ kiện inox là “bộ đôi” không thể thiếu.
Nếu xích inox phù hợp cho treo – neo dạng “nặng, gần”, thì cáp inox là lựa chọn lý tưởng cho:
Căng xa, tải phân bố đều
Yêu cầu thẩm mỹ cao
Làm việc trong môi trường ẩm, ven biển, ngoài trời lâu năm
Kết hợp với phụ kiện inox như: ốc siết cáp, khoen cáp, tăng đơ, ma ní, móc treo… cáp inox tạo thành một hệ giải pháp hoàn chỉnh cho xây dựng, cơ khí, trang trí và hàng hải.

1. Cáp inox là gì?
Cáp inox (stainless steel wire rope) là tập hợp nhiều sợi inox nhỏ bện xoắn lại với nhau thành bó, rồi tiếp tục bện các bó thành dây cáp có:
Độ bền kéo cao
Độ mềm dẻo nhất định
Khả năng làm việc tốt trong môi trường nước, ẩm, ven biển, ngoài trời
Cáp inox thường được ký hiệu theo cấu trúc:
7×7, 7×19, 1×19…
Số bó × số sợi trong mỗi bó
7×7: khá cứng, dùng cho giằng – treo
7×19: mềm hơn, linh hoạt hơn
1×19: rất cứng, đẹp, hay dùng cho lan can dây, trang trí
Vật liệu phổ biến:
Inox 304: dùng cho hầu hết ứng dụng xây dựng, cơ khí, trang trí, ngoài trời.
Inox 316: ưu tiên cho biển, nước mặn, xử lý nước, hóa chất nhẹ.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
2. Phụ kiện cáp inox gồm những gì?
Để cáp inox làm việc an toàn và thẩm mỹ, bắt buộc phải dùng đúng phụ kiện inox đi kèm. Các nhóm chính:
2.1. Ốc siết cáp inox (ốc xiết cáp, kẹp cáp inox)
Gồm: thân đế, quai chữ U, 2 đai ốc
Dùng để kẹp chặt đầu cáp, tạo nút thòng lọng hoặc nối cáp
Thường dùng 2–3 cái cho mỗi đầu cáp chịu tải
2.2. Khoen cáp inox (đầu cá, cốt cáp, thimble)
Miếng lót inox hình “giọt nước” đặt trong mắt cáp
Giúp bảo vệ cáp tại vị trí uốn, tránh sợi cáp bị bẹp, cắt, gãy
Dùng cùng ốc siết cáp để tạo mắt cáp gọn, đẹp, bền
2.3. Tăng đơ inox (turnbuckle inox)
Gồm thân tăng đơ và hai đầu (móc–móc, móc–mắt, mắt–mắt)
Dùng để căng – chỉnh lực trên dây cáp:
Vặn tăng đơ → cáp căng hơn hoặc chùng bớt
Ứng dụng: lan can dây, mái che, giằng kết cấu, rào chắn
2.4. Ma ní inox (shackle inox)
Phụ kiện hình chữ U hoặc omega, có chốt vặn
Dùng nối cáp với pát, tai treo, xích, móc, neo
Tháo lắp nhanh, an toàn, chịu lực cao
2.5. Móc inox, khóa nối inox, đầu cốt ép
Móc treo inox (snap hook, carabiner inox):
Treo nhanh – tháo nhanh, dùng cho treo biển, đèn, chậu cây, vật nhẹ – trung bình.Khóa nối inox (quick link):
Nối hai đoạn cáp hoặc cáp với phụ kiện, vặn ren đóng kín.Đầu cốt ép cáp inox:
Dùng máy ép thủy lực tạo đầu cáp gọn, chắc, tải cao, thường xuất hiện trong hệ lan can, giằng mái, giằng kết cấu, neo kỹ thuật.
3. Cấu trúc và phân loại cáp inox
3.1. Theo cấu trúc sợi
Một số cấu trúc phổ biến:
Cáp inox 7×7:
7 bó, mỗi bó 7 sợi
Độ cứng vừa, bền, dùng cho căng giằng, treo, neo
Cáp inox 7×19:
7 bó, mỗi bó 19 sợi
Mềm hơn 7×7, uốn linh hoạt, phù hợp ròng rọc, tời, cơ cấu kéo
Cáp inox 1×19:
1 bó, 19 sợi
Rất cứng, bề mặt đẹp, dùng nhiều trong lan can dây, căng trang trí
3.2. Theo đường kính
Các size thông dụng:
1 mm – 2 mm – 3 mm – 4 mm – 5 mm – 6 mm – 8 mm – 10 mm…
Ứng dụng gợi ý:
| Đường kính cáp | Ứng dụng thường gặp |
|---|---|
| 1–2 mm | Treo biển nhỏ, trang trí, treo đèn, chậu cây nhỏ |
| 3–4 mm | Lan can dây nhẹ, rào chắn, mái che, treo biển vừa |
| 5–6 mm | Lan can cầu thang, ban công, giằng mái, rào an toàn |
| 8–10 mm | Giằng kết cấu, neo vừa – nặng, ứng dụng kỹ thuật |
(Khi tính tải trọng thật, phải theo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất và tiêu chuẩn an toàn.)
4. Ứng dụng thực tế của cáp và phụ kiện inox
4.1. Lan can dây, ban công, cầu thang
Dùng cáp inox 1×19 hoặc 7×7 làm dây lan can
Kết hợp tăng đơ, đầu cốt, ốc siết cáp, khoen cáp
Ưu điểm:
Thoáng, hiện đại, không che tầm nhìn
Chống rỉ, bền ngoài trời, dễ vệ sinh
4.2. Mái che, giàn căng, nhà hàng – quán cà phê
Căng mái bạt, mái che ngoài trời, giàn dây trang trí, giàn đèn
Cáp inox + tăng đơ inox giúp:
Căng phẳng bạt
Điều chỉnh dễ khi bạt chùng hoặc co do thời tiết
4.3. Rào chắn, phân luồng, an toàn
Làm rào chắn inox dạng dây, ngăn khu vực nguy hiểm
Chắn mép sàn, hố sâu, khu vực máy móc vận hành
Kết hợp với trụ, pát inox, ma ní, tăng đơ
4.4. Hệ treo – neo kỹ thuật
Treo đèn, biển bảng lớn, quạt, PAT treo xà, ống trong nhà xưởng
Giằng mái tôn, giằng khung, neo kết cấu nhẹ
Dùng cáp inox cho môi trường ẩm, có hơi hóa chất, ven biển
4.5. Hàng hải – ven biển – xử lý nước
Neo phao, neo thuyền nhỏ, treo thiết bị, cấu kiện trong nhà máy xử lý nước
Môi trường thường xuyên tiếp xúc nước, hơi muối → dùng inox 316 sẽ bền hơn
5. Cách chọn cáp inox và phụ kiện phù hợp
5.1. Xác định tải trọng và mục đích
Chỉ trang trí, treo nhẹ → có thể dùng cáp 2–3 mm
Giằng mái, lan can, rào chắn → nên dùng 3–6 mm
Neo – giằng kết cấu, tải trọng lớn → 6–10 mm hoặc hơn, theo thiết kế
Lưu ý:
Tải trọng làm việc phải nhỏ hơn tải phá hủy nhiều lần (hệ số an toàn).
5.2. Chọn cấu trúc cáp
Cáp 1×19: đẹp, cứng, ít bị võng, phù hợp lan can, rào trang trí
Cáp 7×7, 7×19: mềm, bền, phù hợp treo – kéo – giằng kỹ thuật
5.3. Chọn mác inox
Trong nhà, ít ẩm: có thể dùng inox 201/304
Ngoài trời, tầng thượng, mái: nên dùng inox 304
Ven biển, nước mặn, hóa chất nhẹ: ưu tiên inox 316
5.4. Chọn phụ kiện đồng bộ
Cáp inox 304 → nên dùng ốc siết cáp, tăng đơ, khoen cáp, ma ní inox 304
Cáp inox 316 → dùng đồng bộ phụ kiện inox 316 cho những hạng mục kỹ thuật quan trọng, vùng biển
6. Hướng dẫn lắp bộ cáp inox với phụ kiện
Ví dụ: Một bộ cáp căng lan can/giằng mái cơ bản gồm:
Cáp inox (3–6 mm)
2 đầu mắt cáp: khoen cáp inox + ốc siết cáp inox
1 tăng đơ inox
Ma ní hoặc móc nối vào pát/tai treo
6.1. Các bước cơ bản
Đo và cắt cáp inox:
Đo chiều dài thực tế, tính thêm phần làm mắt cáp 2 đầu.
Cắt cáp bằng kìm cắt chuyên dụng, tránh bẹp, xòe sợi.
Tạo mắt cáp đầu thứ nhất:
Luồn đầu cáp qua khoen cáp inox
Uốn vòng và siết lại bằng 2–3 ốc siết cáp inox
Ốc siết đầu tiên đặt gần khoen, các ốc còn lại cách đều để phân bố lực
Lắp tăng đơ inox:
Một đầu tăng đơ nối với mắt cáp (qua ma ní hoặc móc)
Đầu còn lại nối với pát/tai treo trên tường/trụ/kết cấu
Tạo mắt cáp đầu thứ hai:
Căng cáp tương đối, tạo mắt cáp tại đầu bên kia (có thể nối trực tiếp vào pát hoặc qua ma ní).
Siết chặt các ốc siết cáp.
Căng chỉnh bằng tăng đơ:
Vặn tăng đơ inox để cáp căng đều, không chùng.
Kiểm tra từng ốc siết, siết lại nếu cần.
7. Lỗi thường gặp khi sử dụng cáp và phụ kiện inox
7.1. Dùng quá ít ốc siết cáp
Mỗi đầu cáp chỉ dùng 1 ốc siết → dễ trượt, tuột cáp khi chịu tải.
Khuyến nghị: dùng ít nhất 2–3 ốc siết cáp cho mỗi đầu chịu lực.
7.2. Không dùng khoen cáp
Uốn cáp trực tiếp quanh pát/móc → sợi ngoài cùng bị bẹp, gãy dần theo thời gian.
Nên dùng khoen cáp inox tại mọi vị trí uốn có tải.
7.3. Trộn inox với thép mạ
Cáp inox nhưng ma ní, ốc siết lại là thép mạ → nhanh rỉ tại vị trí nối.
Nếu môi trường ẩm, ngoài trời, ven biển → nên dùng bộ inox đồng bộ.
7.4. Không kiểm tra định kỳ
Căng giằng kết cấu, lan can, rào an toàn nhưng không kiểm tra sau thời gian dài.
Cần định kỳ kiểm tra: ốc siết, tăng đơ, ma ní, tình trạng sợi cáp (đặc biệt ở vị trí uốn).
8. So sánh cáp inox và cáp thép mạ
| Tiêu chí | Cáp thép mạ kẽm | Cáp inox 304 / 316 |
|---|---|---|
| Khả năng chống rỉ | Tạm ổn, dễ bong lớp mạ, rỉ theo thời gian | Tốt, bền trong nước, ẩm, ngoài trời, ven biển |
| Thẩm mỹ | Dễ xỉn, ố vàng, rỉ loang | Sáng, sạch, phù hợp công trình cao cấp |
| Tuổi thọ ngoài trời | 2–5 năm (môi trường ẩm, biển) | 10–20 năm tùy môi trường |
| Bảo trì – thay thế | Dễ phải thay dây, phụ kiện | Ít phải thay, giảm chi phí vòng đời |
| Ứng dụng khuyến nghị | Công trình tạm, ít yêu cầu thẩm mỹ | PCCC, lan can, mái che, ven biển, trang trí |
9. FAQ – Câu hỏi thường gặp về cáp và phụ kiện inox
Cáp inox 304 có dùng được ngoài biển không?
Có thể dùng, nhưng nếu thường xuyên tiếp xúc nước mặn, hơi muối, inox 316 sẽ an toàn và bền hơn.Có thể tự lắp cáp inox tại công trình không?
Với các hệ trang trí, lan can nhỏ, mái che nhẹ, có thể tự làm nếu nắm đúng cách dùng ốc siết, khoen, tăng đơ.
Với giằng kết cấu, tải trọng lớn, nên theo bản vẽ và tiêu chuẩn của kỹ sư.Làm lan can dây inox nên dùng cáp mấy ly?
Thực tế hay dùng 3 mm – 4 mm – 5 mm, cấu trúc 1×19 hoặc 7×7, tùy thiết kế kiến trúc và yêu cầu chịu lực.Một đầu cáp cần tối thiểu mấy ốc siết cáp inox?
Thông thường ít nhất 2 cái, với tải lớn nên dùng 3 cái và siết đúng chiều theo khuyến nghị.Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp trọn bộ cáp + phụ kiện inox không?
Có thể cung cấp cáp inox + ốc siết cáp inox + khoen cáp + tăng đơ inox + ma ní + móc inox theo bộ, cắt sẵn theo kích thước và nhu cầu sử dụng.
📞 Liên hệ mua cáp và phụ kiện inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: cáp inox, xích inox, ốc siết cáp inox, khoen cáp inox, tăng đơ inox, ma ní inox, móc inox, cùng đầy đủ bu lông – đai ốc inox, thanh ren inox, đai treo – đai ôm inox, Ubolt inox, đai xiết inox, tắc kê nở inox, long đen inox, đinh rút inox, chốt chẻ inox…
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- ⚙️ Cách Lựa Chọn Long Đen, Vòng Đệm Theo Tải Trọng Bu Lông – Hướng Dẫn Kỹ Thuật (2025)
- Bộ Phụ Kiện Cáp Inox Hoàn Chỉnh Cho Lan Can, Mái Che, Giàn Phơi (2025)
- ⛓️ Cấu Tạo Xích Inox Công Nghiệp – Phân Biệt Theo Tải Trọng Và Mắt Xích (2025)
- 🧱 Ứng Dụng Đai Treo Inox Trong Thi Công Cơ Điện – Bảng Tải Trọng Tiêu Chuẩn (2025)
- 🧰 Cách Chọn Và Lắp Đai Ôm Inox Đúng Kỹ Thuật Cho Ống Nước & Ống Gió (2025)
- 🔩 So Sánh Thanh Ren Inox Và Thép Mạ Kẽm – Loại Nào Bền Hơn? (2025)
