Cáp inox và phụ kiện inox – Phân loại, ứng dụng và cách chọn đúng chuẩn

🧭 Giới thiệu

Trong các hệ treo, căng giằng, lan can dây, chắn an toàn, neo kết cấu, cáp inox và phụ kiện inox là “bộ đôi” không thể thiếu.

Nếu xích inox phù hợp cho treo – neo dạng “nặng, gần”, thì cáp inox là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Căng xa, tải phân bố đều

  • Yêu cầu thẩm mỹ cao

  • Làm việc trong môi trường ẩm, ven biển, ngoài trời lâu năm

Kết hợp với phụ kiện inox như: ốc siết cáp, khoen cáp, tăng đơ, ma ní, móc treo… cáp inox tạo thành một hệ giải pháp hoàn chỉnh cho xây dựng, cơ khí, trang trí và hàng hải.

Khóa cáp inox din 741
Khóa cáp inox din 741

1. Cáp inox là gì?

Cáp inox (stainless steel wire rope) là tập hợp nhiều sợi inox nhỏ bện xoắn lại với nhau thành bó, rồi tiếp tục bện các bó thành dây cáp có:

  • Độ bền kéo cao

  • Độ mềm dẻo nhất định

  • Khả năng làm việc tốt trong môi trường nước, ẩm, ven biển, ngoài trời

Cáp inox thường được ký hiệu theo cấu trúc:

  • 7×7, 7×19, 1×19…

    • Số bó × số sợi trong mỗi bó

    • 7×7: khá cứng, dùng cho giằng – treo

    • 7×19: mềm hơn, linh hoạt hơn

    • 1×19: rất cứng, đẹp, hay dùng cho lan can dây, trang trí

Vật liệu phổ biến:

  • Inox 304: dùng cho hầu hết ứng dụng xây dựng, cơ khí, trang trí, ngoài trời.

  • Inox 316: ưu tiên cho biển, nước mặn, xử lý nước, hóa chất nhẹ.

>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:

Bu lông Inox Việt Hàn

Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn

Xích inox các loại Việt Hàn

Long đen inox Việt Hàn

Êcu – Đai ốc inox


2. Phụ kiện cáp inox gồm những gì?

Để cáp inox làm việc an toàn và thẩm mỹ, bắt buộc phải dùng đúng phụ kiện inox đi kèm. Các nhóm chính:

2.1. Ốc siết cáp inox (ốc xiết cáp, kẹp cáp inox)

  • Gồm: thân đế, quai chữ U, 2 đai ốc

  • Dùng để kẹp chặt đầu cáp, tạo nút thòng lọng hoặc nối cáp

  • Thường dùng 2–3 cái cho mỗi đầu cáp chịu tải

2.2. Khoen cáp inox (đầu cá, cốt cáp, thimble)

  • Miếng lót inox hình “giọt nước” đặt trong mắt cáp

  • Giúp bảo vệ cáp tại vị trí uốn, tránh sợi cáp bị bẹp, cắt, gãy

  • Dùng cùng ốc siết cáp để tạo mắt cáp gọn, đẹp, bền

2.3. Tăng đơ inox (turnbuckle inox)

  • Gồm thân tăng đơ và hai đầu (móc–móc, móc–mắt, mắt–mắt)

  • Dùng để căng – chỉnh lực trên dây cáp:

    • Vặn tăng đơ → cáp căng hơn hoặc chùng bớt

  • Ứng dụng: lan can dây, mái che, giằng kết cấu, rào chắn

2.4. Ma ní inox (shackle inox)

  • Phụ kiện hình chữ U hoặc omega, có chốt vặn

  • Dùng nối cáp với pát, tai treo, xích, móc, neo

  • Tháo lắp nhanh, an toàn, chịu lực cao

2.5. Móc inox, khóa nối inox, đầu cốt ép

  • Móc treo inox (snap hook, carabiner inox):
    Treo nhanh – tháo nhanh, dùng cho treo biển, đèn, chậu cây, vật nhẹ – trung bình.

  • Khóa nối inox (quick link):
    Nối hai đoạn cáp hoặc cáp với phụ kiện, vặn ren đóng kín.

  • Đầu cốt ép cáp inox:
    Dùng máy ép thủy lực tạo đầu cáp gọn, chắc, tải cao, thường xuất hiện trong hệ lan can, giằng mái, giằng kết cấu, neo kỹ thuật.


3. Cấu trúc và phân loại cáp inox

3.1. Theo cấu trúc sợi

Một số cấu trúc phổ biến:

  • Cáp inox 7×7:

    • 7 bó, mỗi bó 7 sợi

    • Độ cứng vừa, bền, dùng cho căng giằng, treo, neo

  • Cáp inox 7×19:

    • 7 bó, mỗi bó 19 sợi

    • Mềm hơn 7×7, uốn linh hoạt, phù hợp ròng rọc, tời, cơ cấu kéo

  • Cáp inox 1×19:

    • 1 bó, 19 sợi

    • Rất cứng, bề mặt đẹp, dùng nhiều trong lan can dây, căng trang trí

3.2. Theo đường kính

Các size thông dụng:

  • 1 mm – 2 mm – 3 mm – 4 mm – 5 mm – 6 mm – 8 mm – 10 mm…

Ứng dụng gợi ý:

Đường kính cápỨng dụng thường gặp
1–2 mmTreo biển nhỏ, trang trí, treo đèn, chậu cây nhỏ
3–4 mmLan can dây nhẹ, rào chắn, mái che, treo biển vừa
5–6 mmLan can cầu thang, ban công, giằng mái, rào an toàn
8–10 mmGiằng kết cấu, neo vừa – nặng, ứng dụng kỹ thuật

(Khi tính tải trọng thật, phải theo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất và tiêu chuẩn an toàn.)


4. Ứng dụng thực tế của cáp và phụ kiện inox

4.1. Lan can dây, ban công, cầu thang

  • Dùng cáp inox 1×19 hoặc 7×7 làm dây lan can

  • Kết hợp tăng đơ, đầu cốt, ốc siết cáp, khoen cáp

  • Ưu điểm:

    • Thoáng, hiện đại, không che tầm nhìn

    • Chống rỉ, bền ngoài trời, dễ vệ sinh

4.2. Mái che, giàn căng, nhà hàng – quán cà phê

  • Căng mái bạt, mái che ngoài trời, giàn dây trang trí, giàn đèn

  • Cáp inox + tăng đơ inox giúp:

    • Căng phẳng bạt

    • Điều chỉnh dễ khi bạt chùng hoặc co do thời tiết

4.3. Rào chắn, phân luồng, an toàn

  • Làm rào chắn inox dạng dây, ngăn khu vực nguy hiểm

  • Chắn mép sàn, hố sâu, khu vực máy móc vận hành

  • Kết hợp với trụ, pát inox, ma ní, tăng đơ

4.4. Hệ treo – neo kỹ thuật

  • Treo đèn, biển bảng lớn, quạt, PAT treo xà, ống trong nhà xưởng

  • Giằng mái tôn, giằng khung, neo kết cấu nhẹ

  • Dùng cáp inox cho môi trường ẩm, có hơi hóa chất, ven biển

4.5. Hàng hải – ven biển – xử lý nước

  • Neo phao, neo thuyền nhỏ, treo thiết bị, cấu kiện trong nhà máy xử lý nước

  • Môi trường thường xuyên tiếp xúc nước, hơi muối → dùng inox 316 sẽ bền hơn


5. Cách chọn cáp inox và phụ kiện phù hợp

5.1. Xác định tải trọng và mục đích

  • Chỉ trang trí, treo nhẹ → có thể dùng cáp 2–3 mm

  • Giằng mái, lan can, rào chắn → nên dùng 3–6 mm

  • Neo – giằng kết cấu, tải trọng lớn → 6–10 mm hoặc hơn, theo thiết kế

Lưu ý:
Tải trọng làm việc phải nhỏ hơn tải phá hủy nhiều lần (hệ số an toàn).

5.2. Chọn cấu trúc cáp

  • Cáp 1×19: đẹp, cứng, ít bị võng, phù hợp lan can, rào trang trí

  • Cáp 7×7, 7×19: mềm, bền, phù hợp treo – kéo – giằng kỹ thuật

5.3. Chọn mác inox

  • Trong nhà, ít ẩm: có thể dùng inox 201/304

  • Ngoài trời, tầng thượng, mái: nên dùng inox 304

  • Ven biển, nước mặn, hóa chất nhẹ: ưu tiên inox 316

5.4. Chọn phụ kiện đồng bộ

  • Cáp inox 304 → nên dùng ốc siết cáp, tăng đơ, khoen cáp, ma ní inox 304

  • Cáp inox 316 → dùng đồng bộ phụ kiện inox 316 cho những hạng mục kỹ thuật quan trọng, vùng biển


6. Hướng dẫn lắp bộ cáp inox với phụ kiện

Ví dụ: Một bộ cáp căng lan can/giằng mái cơ bản gồm:

  • Cáp inox (3–6 mm)

  • 2 đầu mắt cáp: khoen cáp inox + ốc siết cáp inox

  • 1 tăng đơ inox

  • Ma ní hoặc móc nối vào pát/tai treo

6.1. Các bước cơ bản

  1. Đo và cắt cáp inox:

    • Đo chiều dài thực tế, tính thêm phần làm mắt cáp 2 đầu.

    • Cắt cáp bằng kìm cắt chuyên dụng, tránh bẹp, xòe sợi.

  2. Tạo mắt cáp đầu thứ nhất:

    • Luồn đầu cáp qua khoen cáp inox

    • Uốn vòng và siết lại bằng 2–3 ốc siết cáp inox

    • Ốc siết đầu tiên đặt gần khoen, các ốc còn lại cách đều để phân bố lực

  3. Lắp tăng đơ inox:

    • Một đầu tăng đơ nối với mắt cáp (qua ma ní hoặc móc)

    • Đầu còn lại nối với pát/tai treo trên tường/trụ/kết cấu

  4. Tạo mắt cáp đầu thứ hai:

    • Căng cáp tương đối, tạo mắt cáp tại đầu bên kia (có thể nối trực tiếp vào pát hoặc qua ma ní).

    • Siết chặt các ốc siết cáp.

  5. Căng chỉnh bằng tăng đơ:

    • Vặn tăng đơ inox để cáp căng đều, không chùng.

    • Kiểm tra từng ốc siết, siết lại nếu cần.


7. Lỗi thường gặp khi sử dụng cáp và phụ kiện inox

7.1. Dùng quá ít ốc siết cáp

  • Mỗi đầu cáp chỉ dùng 1 ốc siết → dễ trượt, tuột cáp khi chịu tải.

  • Khuyến nghị: dùng ít nhất 2–3 ốc siết cáp cho mỗi đầu chịu lực.

7.2. Không dùng khoen cáp

  • Uốn cáp trực tiếp quanh pát/móc → sợi ngoài cùng bị bẹp, gãy dần theo thời gian.

  • Nên dùng khoen cáp inox tại mọi vị trí uốn có tải.

7.3. Trộn inox với thép mạ

  • Cáp inox nhưng ma ní, ốc siết lại là thép mạ → nhanh rỉ tại vị trí nối.

  • Nếu môi trường ẩm, ngoài trời, ven biển → nên dùng bộ inox đồng bộ.

7.4. Không kiểm tra định kỳ

  • Căng giằng kết cấu, lan can, rào an toàn nhưng không kiểm tra sau thời gian dài.

  • Cần định kỳ kiểm tra: ốc siết, tăng đơ, ma ní, tình trạng sợi cáp (đặc biệt ở vị trí uốn).


8. So sánh cáp inox và cáp thép mạ

Tiêu chíCáp thép mạ kẽmCáp inox 304 / 316
Khả năng chống rỉTạm ổn, dễ bong lớp mạ, rỉ theo thời gianTốt, bền trong nước, ẩm, ngoài trời, ven biển
Thẩm mỹDễ xỉn, ố vàng, rỉ loangSáng, sạch, phù hợp công trình cao cấp
Tuổi thọ ngoài trời2–5 năm (môi trường ẩm, biển)10–20 năm tùy môi trường
Bảo trì – thay thếDễ phải thay dây, phụ kiệnÍt phải thay, giảm chi phí vòng đời
Ứng dụng khuyến nghịCông trình tạm, ít yêu cầu thẩm mỹPCCC, lan can, mái che, ven biển, trang trí

9. FAQ – Câu hỏi thường gặp về cáp và phụ kiện inox

  1. Cáp inox 304 có dùng được ngoài biển không?
    Có thể dùng, nhưng nếu thường xuyên tiếp xúc nước mặn, hơi muối, inox 316 sẽ an toàn và bền hơn.

  2. Có thể tự lắp cáp inox tại công trình không?
    Với các hệ trang trí, lan can nhỏ, mái che nhẹ, có thể tự làm nếu nắm đúng cách dùng ốc siết, khoen, tăng đơ.
    Với giằng kết cấu, tải trọng lớn, nên theo bản vẽ và tiêu chuẩn của kỹ sư.

  3. Làm lan can dây inox nên dùng cáp mấy ly?
    Thực tế hay dùng 3 mm – 4 mm – 5 mm, cấu trúc 1×19 hoặc 7×7, tùy thiết kế kiến trúc và yêu cầu chịu lực.

  4. Một đầu cáp cần tối thiểu mấy ốc siết cáp inox?
    Thông thường ít nhất 2 cái, với tải lớn nên dùng 3 cái và siết đúng chiều theo khuyến nghị.

  5. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp trọn bộ cáp + phụ kiện inox không?
    Có thể cung cấp cáp inox + ốc siết cáp inox + khoen cáp + tăng đơ inox + ma ní + móc inox theo bộ, cắt sẵn theo kích thước và nhu cầu sử dụng.


📞 Liên hệ mua cáp và phụ kiện inox

Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: cáp inox, xích inox, ốc siết cáp inox, khoen cáp inox, tăng đơ inox, ma ní inox, móc inox, cùng đầy đủ bu lông – đai ốc inox, thanh ren inox, đai treo – đai ôm inox, Ubolt inox, đai xiết inox, tắc kê nở inox, long đen inox, đinh rút inox, chốt chẻ inox…

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

📞 Hotline/Zalo: 0979293644

🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn

✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *