Bu lông inox 304 và 316 – Nên chọn loại nào cho công trình ngoài trời?

🧭 Giới thiệu

Trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, PCCC, HVAC, solar, biển bảng ngoài trời, bu lông luôn là “điểm neo” chịu lực quan trọng. Nếu chọn sai vật liệu, bu lông rỉ sét, yếu đi theo thời gian sẽ kéo theo:

  • Mối ghép lỏng, xê dịch,

  • Kết cấu mất an toàn,

  • Chi phí bảo trì, thay thế rất lớn.

Hai lựa chọn phổ biến nhất hiện nay là bu lông inox 304bu lông inox 316. Cùng là inox, nhưng:

  • 304 thường dùng rộng rãi, giá dễ chịu hơn,

  • 316 chịu ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường biển, nước mặn, hóa chất nhẹ.

Bài viết này giúp bạn so sánh chi tiết inox 304 và 316, từ đó biết nên chọn loại nào cho từng kiểu công trình ngoài trời.

Bu Lông Inox 304
Bu Lông Inox 304

1. Bu lông inox 304 và 316 là gì?

1.1. Bu lông inox 304

Bu lông inox 304 là bu lông được sản xuất từ thép không gỉ mác 304, đặc điểm:

  • Thành phần chứa Cr ~18%, Ni ~8%,

  • Khả năng chống rỉ tốt trong không khí, nước sạch, môi trường ẩm thông thường,

  • Dùng rất rộng rãi trong công trình dân dụng, thương mại, công nghiệp nhẹ.

Thường được ký hiệu trên thân hoặc trong catalog là:

  • A2-70, A2-80 (theo ISO 3506, tùy cấp bền).

1.2. Bu lông inox 316

Bu lông inox 316 là bu lông sử dụng inox 316 hoặc 316L, thành phần:

  • Cr ~16–18%, Ni ~10–12%,

  • Có thêm Mo (Molypden) giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, chống “rỗ pitting”.

Inox 316 làm việc rất tốt trong:

  • Môi trường nước mặn, ven biển, nước lợ,

  • Khu vực có hơi muối, clo, một số hóa chất nhẹ,

  • Nhà máy xử lý nước, khu resort ven biển, bến tàu.

Thường được ký hiệu:

  • A4-70, A4-80 (theo ISO 3506).

>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:

Bu lông Inox Việt Hàn

Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn

Xích inox các loại Việt Hàn

Long đen inox Việt Hàn

Êcu – Đai ốc inox


2. So sánh inox 304 và 316 trong công trình ngoài trời

2.1. Khả năng chống rỉ và ăn mòn

Tiêu chíInox 304Inox 316
Không khí, mưa, ẩm thông thườngTốt, ít rỉ, ổn định lâu dàiRất tốt
Khu vực gần biển, hơi muốiDùng được ở mức vừa, nhưng dễ ố sau thời gianTốt hơn rõ rệt, ít bị rỗ, ố bề mặt
Tiếp xúc nước mặn / nước biểnKhông khuyến khích, dễ bị rỗ bề mặt theo thời gianRất phù hợp
Hóa chất nhẹ (một số dung dịch)Tạm ổn tùy loại hóa chấtKhả năng chống ăn mòn cao hơn

Tóm tắt đơn giản:

  • Công trình ngoài trời trong nội đô, khu ít muối → 304 là đã đủ tốt.

  • Công trình ven biển, đảo, khu vực có sương muối, nước mặn → nên ưu tiên 316.

2.2. Độ bền cơ học

Về cơ học, với cùng cấp bền (A2-70 vs A4-70, A2-80 vs A4-80), 304 và 316 không chênh lệch đáng kể về cường độ kéo – chảy. Cả hai đều đáp ứng tốt cho:

  • Kết cấu thép nhẹ – trung bình,

  • Hệ treo ống, máng cáp, thiết bị.

Do đó, yếu tố quyết định thường là môi trường làm việc, không phải cường độ chịu lực.

2.3. Giá thành

  • Inox 316 đắt hơn 304 do thành phần hợp kim cao hơn (có Mo).

  • Bu lông inox 316 thường cao hơn 10–30% so với bu lông inox 304 tùy size, thời điểm và nguồn hàng.

Tuy nhiên, với công trình ven biển, khu ăn mòn cao, chi phí tăng thêm của 316 thường rẻ hơn rất nhiều so với:

  • Tháo dỡ, thay mới bu lông 304 bị rỉ,

  • Sửa chữa hư hại do ăn mòn kết cấu.


3. Các dạng bu lông inox 304, 316 thường dùng ngoài trời

Trong thực tế, bu lông inox 304 và 316 đều có đủ chủng loại:

  • Bu lông lục giác (hex bolt)

  • Bu lông lục giác chìm (socket head)

  • Bu lông đầu tròn cổ vuông (carriage bolt)

  • Bu lông cấy (stud bolt)

  • Bu lông nở inox (anchor bolt) cho bê tông

Đi kèm là:

  • Đai ốc inox (ê-cu): lục giác, mũ, cánh…

  • Long đen inox: phẳng, vênh, răng, bản rộng.

Khi chọn inox 304 hay 316, nên chọn đồng bộ cho cả bu lông – đai ốc – long đen để:

  • Tránh ăn mòn điện hóa,

  • Đảm bảo tuổi thọ tương đương cho cả cụm mối ghép.


4. Nên chọn bu lông inox 304 hay 316 cho từng loại công trình?

4.1. Công trình nhà ở, tòa nhà trong nội đô

Ví dụ:

  • Nhà dân, nhà phố, chung cư nội đô

  • Trung tâm thương mại, văn phòng, nhà máy không gần biển

Môi trường:

  • Mưa nắng bình thường, không có hơi muối mạnh, không ngâm nước mặn.

Gợi ý:

  • Bu lông inox 304 là lựa chọn hợp lý về cả kỹ thuật và chi phí.

  • Dùng cho:

    • Hệ treo ống PCCC, HVAC, nước

    • Máng cáp, thang cáp

    • Kết cấu phụ, pát, khung treo thiết bị

    • Biển bảng ngoài trời thông thường

4.2. Nhà xưởng, kho bãi, bãi xe ngoài trời

Nếu không nằm trong khu công nghiệp ven biển, môi trường vẫn tương tự nội đô:

  • Khí ẩm, mưa, có thể có khói bụi, nhưng không có hơi muối mạnh.

Gợi ý:

  • Bu lông inox 304 vẫn đủ đáp ứng.

  • Với khu vực ẩm nặng, nước đọng, tầng hầm có thể kết hợp thêm:

    • Lớp phủ,

    • Thiết kế thoát nước tốt để giảm nước đọng quanh bu lông.

4.3. Công trình ven biển, Resort, cảng, cầu cảng

Ví dụ:

  • Resort ven biển, homestay cạnh biển, cầu cảng, khu du lịch biển, đảo.

  • Công trình sát biển, thường xuyên có gió mang hơi muối.

Đặc điểm:

  • Hơi muối + ẩm + gió tạo điều kiện ăn mòn nhanh trên kim loại.

  • Inox 304 có thể bị rỗ bề mặt, ố loang sau vài năm nếu không bảo trì.

Gợi ý:

  • Bu lông inox 316 là lựa chọn ưu tiên.

  • Dùng cho:

    • Kết cấu ngoài trời, lan can, cầu thang, giàn mái che

    • Hệ treo ống nước, xử lý nước biển, hệ PCCC ngoài trời

    • Kết cấu biển bảng, khung trang trí ngoài trời

4.4. Hệ xử lý nước, môi trường có hóa chất nhẹ

Ví dụ:

  • Nhà máy xử lý nước thải, nước sạch

  • Khu vực có clo, muối, dung dịch tẩy rửa, bể lọc, bể lắng

Gợi ý:

  • Ưu tiên inox 316 cho các vị trí:

    • Tiếp xúc trực tiếp với nước, hơi nước, dung dịch

    • Ở gần bề mặt nước, vùng bắn tóe

  • 304 vẫn có thể dùng cho khu khung kết cấu xa nguồn hóa chất.


5. Một số cấu hình mối ghép bu lông inox ngoài trời nên dùng

5.1. Mối ghép bản mã – dầm – khung

  • Bu lông inox 304/316

  • Đai ốc inox cùng cấp bền

  • Long đen inox phẳng DIN 125 + long đen vênh DIN 127 (nếu cần chống lỏng)

Lưu ý:

  • Dùng hai long đen (mỗi phía một cái) để phân bố lực siết và bảo vệ bề mặt.

5.2. Hệ treo ống PCCC – HVAC – nước

Cấu hình điển hình:

  • Tắc kê nở inox 304/316

  • Thanh ren inox (ty ren)

  • Long đen inox + đai ốc inox

  • Đai treo inox / Ubolt inox / đai ôm inox

  • Bu lông inox đi kèm pát, bản mã

Ở vị trí thường xuyên ẩm, tầng hầm, ven biển, nên ưu tiên:

  • Bộ inox 304 đồng bộ,

  • Hoặc 316 cho các tuyến “xương sống” quan trọng.

5.3. Hệ solar, mái che, giàn ngoài trời

  • Bu lông inox kết nối khung nhôm, pát inox, thanh ray

  • Đinh rút inox cho tôn, tấm che

  • Xích inox / cáp inox cho căng – chắn

Trong hệ solar, bu lông inox 304 rất phổ biến; riêng công trình sát biển có thể cân nhắc inox 316 cho các vị trí trọng yếu.


6. Các lỗi thường gặp khi chọn bu lông inox cho công trình ngoài trời

6.1. Chỉ nhìn vào giá, chọn thép mạ hoặc inox 201

  • Ban đầu rẻ, nhưng sau vài năm:

    • Bu lông rỉ, phồng, yếu lực

    • Rỉ chảy làm bẩn tường, dầm, tôn

    • Khó tháo, khó bảo trì

6.2. Trộn lẫn inox 304, 316 và thép mạ

  • Tạo ra cặp kim loại khác nhau trong môi trường ẩm, dễ dẫn tới ăn mòn điện hóa tại điểm tiếp xúc.

  • Bu lông inox nhưng đai ốc thép mạ, hoặc ngược lại → chỗ yếu nhất sẽ hỏng trước.

6.3. Không tính đến môi trường ven biển

  • Dùng 304 cho công trình quá gần biển, nước mặn bắn trực tiếp → nhanh ố, rỗ bề mặt.

  • Về mặt kết cấu nhiều khi vẫn chịu lực, nhưng thẩm mỹ và độ bền lâu dài giảm rõ rệt.


7. Cách ra quyết định nhanh: chọn bu lông inox 304 hay 316?

Có thể tóm tắt bằng 3 câu hỏi:

  1. Công trình có gần biển, nước mặn, hơi muối hoặc hóa chất không?

    • Có → ưu tiên 316 cho các vị trí ngoài trời, tiếp xúc trực tiếp.

    • Không → 304 thường đã đủ.

  2. Mối ghép có quan trọng, khó bảo trì, khó thay thế không?

    • Nếu rất quan trọng (kết cấu chính, khung ngoài trời, nơi tháo lắp rất khó) → nên “nâng cấp” lên vật liệu tốt hơn (304 thay thép mạ, hoặc 316 thay 304).

  3. Chủ đầu tư có yêu cầu đặc biệt về tiêu chuẩn (ISO, PCCC, tiêu chuẩn quốc tế)?

    • Nhiều tiêu chuẩn PCCC, công trình hạ tầng, nhà máy yêu cầu vật liệu inox cho một số hạng mục → thường ghi rõ 304 hoặc 316 trong hồ sơ.


8. FAQ – Câu hỏi thường gặp

  1. Có thể mix bu lông 304 và 316 trên cùng một công trình không?
    Có, nhưng nên chọn theo khu vực:

    • Khu bình thường: 304

    • Khu ven biển, cực kỳ ẩm hoặc tiếp xúc nước mặn: 316
      Không nên trộn trong cùng một mối ghép.

  2. Làm sao nhận biết bu lông inox 304 hay 316 bằng mắt thường?
    Thực tế rất khó phân biệt chỉ bằng mắt. Cần:

    • Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất,

    • Test nhanh bằng dung dịch chuyên dụng (với 304/316),

    • Hoặc phân tích vật liệu trong phòng thí nghiệm.

  3. Bu lông inox có bị hút nam châm không?
    Một số lô inox (nhất là sau gia công nguội) có thể hút nhẹ nam châm, nhưng vẫn là inox. Không thể dùng nam châm để phân biệt chính xác 304 và 316.

  4. Có nên dùng bu lông thép mạ kẽm nhúng nóng thay inox cho ngoài trời không?
    Với công trình rất tiết kiệm chi phí, thép mạ kẽm nhúng nóng vẫn là lựa chọn được dùng. Tuy nhiên:

    • Tuổi thọ và thẩm mỹ kém hơn inox rõ rệt.

    • Ở ven biển, gần nước mặn, muốn bền lâu dài → nên dùng inox.

  5. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp cả bu lông inox 304 và 316 không?
    Có thể cung cấp bu lông inox 304, 316 đủ loại: lục giác, cổ vuông, bu lông nở, thanh ren, đai ốc, long đen… kèm CO–CQ theo yêu cầu.


📞 Liên hệ tư vấn và mua bu lông inox 304, 316

Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Chuyên cung cấp:

  • Bu lông – đai ốc inox 304, 316, 316L

  • Thanh ren inox, long đen inox, tắc kê nở inox

  • Ubolt inox, đai treo – đai ôm – đai xiết inox

  • Xích inox, cáp inox và phụ kiện, đinh rút inox, chốt chẻ inox…

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

📞 Hotline/Zalo: 0979293644

🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn

✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com


🔗 Tham khảo thêm các bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *