🧭 Giới thiệu
Trong các hệ thống kỹ thuật của tòa nhà như:
Ống PCCC chạy dọc hành lang, tầng hầm
Ống HVAC (nước lạnh, nước nóng, nước ngưng)
Ống cấp – thoát nước, ống công nghệ, đường ống trên mái
thì đai treo inox chính là chi tiết “giữ ống lơ lửng” dưới trần/dầm, giúp:
Cố định tuyến ống đúng cao độ, đúng độ dốc
Hạn chế xê dịch khi có rung, va đập, test áp
Giữ khoảng cách đều giữa các gối treo, đảm bảo thẩm mỹ và an toàn
So với đai treo thép mạ, đai treo inox (inox 304/316):
Không rỉ trong môi trường ẩm, tầng hầm, trần kỹ thuật
Dễ bảo trì, ít phải thay thế
Giữ tuyến ống sạch, không bị vệt rỉ loang trên ống và trần
Bài viết này tập trung vào:
Cấu tạo, phân loại đai treo inox
Các cấu hình treo ống tiêu chuẩn với thanh ren, tắc kê nở, đai ôm, Ubolt
Cách chọn đai treo inox theo DN ống, môi trường và ứng dụng thực tế

1. Đai treo inox là gì?
Đai treo inox (stainless steel pipe hanger) là phụ kiện:
Dùng để treo ống từ trần/dầm xuống bằng thanh ren, bu lông, tắc kê nở
Có thể ôm trực tiếp vào ống, hoặc kết hợp với đai ôm/Ubolt
Chịu trách nhiệm đỡ tải của ống + nước + bảo ôn (nếu có)
Đai treo inox thường xuất hiện trong:
Hệ thống ống PCCC, ống cấp – thoát nước
Hệ thống HVAC, chiller, ống nước lạnh/nóng
Đường ống kỹ thuật, ống công nghệ trong nhà xưởng, trung tâm thương mại, tầng hầm
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
2. Cấu tạo cơ bản của đai treo inox
Tùy mẫu thiết kế, nhưng một bộ đai treo inox cơ bản thường gồm:
| Bộ phận | Mô tả | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân đai/giá đỡ | Bản inox uốn hình chữ U, Ω, hoặc bản dập | Làm “giá” đỡ và truyền lực từ ống lên ty ren |
| Tai treo | Phần dập lỗ tròn/oval trên thân đai | Liên kết với thanh ren/bu lông |
| Bộ siết ống (nếu có) | Vòng ôm, bulông kẹp, đệm cao su | Ôm chặt ống, chống trượt, chống rung |
| Bu lông – đai ốc – long đen inox | Liên kết các phần với nhau | Siết chặt, cố định vị trí |
Trong thực tế, “đai treo inox” thường được hiểu theo 2 dạng:
Đai treo dạng bản treo (hanger):
Bản thép inox có tai treo, phía dưới bắt với Ubolt inox/đai ôm inox.
Đai treo dạng vòng (pipe clamp treo):
Một đai ôm inox có sẵn tai treo ở đỉnh, gắn trực tiếp với thanh ren.
3. Phân loại đai treo inox trong hệ ống
3.1. Đai treo inox dạng vòng có tai treo
Đặc điểm:
Thân là vòng ôm ống (giống đai ôm), trên đỉnh có một tai dập lỗ để bắt với thanh ren.
Siết 1–2 con bulông để ôm chặt ống.
Có loại trơn và loại có đệm cao su.
Ứng dụng:
Treo ống PCCC, ống nước, ống HVAC dưới trần bê tông/dầm.
Kết hợp với tắc kê nở inox + thanh ren inox.
Ưu điểm:
Kết cấu gọn, trực tiếp ôm và treo ống.
Dễ lắp đặt, điều chỉnh cao độ.
3.2. Đai treo inox dạng bản treo + Ubolt/đai ôm
Đặc điểm:
Gồm bản treo inox gắn vào thanh ren, phía dưới là:
Ubolt inox kẹp ống, hoặc
Đai ôm inox (có thể có đệm cao su)
Ứng dụng:
Treo ống đường kính trung bình – lớn.
Tuyến ống song song, hai/trên nhiều tầng ống.
Các tuyến ống cần linh hoạt thay đổi cấu hình.
Ưu điểm:
Cho phép chia tải ra nhiều điểm kẹp (2 Ubolt cho một gối treo).
Dễ mở rộng thêm ống, máng cáp lên cùng bộ treo.
3.3. Đai treo inox có đệm cao su (treo chống rung)
Đặc điểm:
Thân đai ôm (hoặc bản treo kết hợp đai ôm) có lót cao su EPDM.
Khi siết, cao su ôm sát ống, giảm độ cứng tiếp xúc.
Ứng dụng:
Hệ HVAC: ống nước lạnh, nước nóng, nước ngưng.
Đường ống gần khu vực nhạy cảm tiếng ồn (phòng họp, phòng học, căn hộ).
Ưu điểm:
Giảm rung, giảm truyền ồn từ ống sang kết cấu.
Bảo vệ lớp sơn/mạ/ inox trên ống.
3.4. Đai treo inox nhiều tầng (treo nhiều tuyến ống trên một bộ treo)
Đặc điểm:
Bản treo/dầm treo inox kết hợp với nhiều đai ôm/Ubolt trên cùng một ty ren hoặc dàn ty ren.
Mỗi tuyến ống có đai treo riêng, cao độ riêng.
Ứng dụng:
Treo 2–3 tuyến ống song song: PCCC – cấp nước – HVAC.
Kết hợp treo máng cáp + ống trên cùng hệ treo.
4. Cấu hình điển hình: đai treo inox trong bộ treo ống
4.1. Treo ống PCCC dưới trần tầng hầm
Cấu hình phổ biến:
Tắc kê nở inox neo vào trần bê tông.
Thanh ren inox M8/M10/M12 vặn vào tắc kê.
Đai treo inox có tai treo bắt vào thanh ren.
Đưa ống PCCC vào đai, siết bulông đai treo.
Ưu điểm:
Tuyến ống đi thẳng, cao độ đều.
Đai treo inox không rỉ, không loang màu xuống ống, trần.
4.2. Treo ống HVAC nước lạnh/nóng
Cấu hình:
Tắc kê nở inox + thanh ren inox.
Bản treo inox hoặc đai treo inox có đệm cao su.
Ôm vào ống (thường có bệ đỡ/bát đỡ nếu ống bọc bảo ôn).
Ưu điểm:
Giảm rung, giảm ồn.
Đảm bảo cách nhiệt/bảo ôn không bị ép hỏng.
4.3. Treo nhiều tuyến ống trên cùng một bộ treo
Cấu hình:
2 hoặc 3 thanh ren inox tạo thành khung treo.
Bản treo ngang bằng inox.
Mỗi tuyến ống có đai treo inox riêng gắn trên bản treo.
Ưu điểm:
Gọn tuyến, dễ quản lý, thuận tiện kiểm tra vận hành.
Tải trọng phân bố đều, tránh quá tải một thanh treo đơn.
5. Bảng tham khảo chọn đai treo inox theo DN ống
Tương tự đai ôm, đai treo inox dạng vòng được thiết kế theo đường kính ngoài (OD) của ống:
| Ống danh nghĩa (DN) | Đường kính ngoài ống thép (xấp xỉ, mm) | Gợi ý size đai treo inox dạng vòng |
|---|---|---|
| DN20 | ~26,9 | Đai treo Ø27–28 mm |
| DN25 | ~33,7 | Đai treo Ø34–35 mm |
| DN32 | ~42,4 | Đai treo Ø42–43 mm |
| DN40 | ~48,3 | Đai treo Ø48–49 mm |
| DN50 | ~60,3 | Đai treo Ø60–61 mm |
| DN65 | ~76,1 | Đai treo Ø76–77 mm |
| DN80 | ~88,9 | Đai treo Ø89–90 mm |
| DN100 | ~114,3 | Đai treo Ø114–115 mm |
| DN125 | ~139,7 | Đai treo Ø140–141 mm |
| DN150 | ~168,3 | Đai treo Ø168–169 mm |
Lưu ý:
Với ống inox, ống nhựa, OD sẽ khác → cần tra đúng bảng thông số của loại ống đang dùng.
Với ống có bảo ôn dày, thường phải dùng giải pháp giá đỡ + bệ đỡ, không ôm trực tiếp vào lớp bảo ôn.
6. Ưu điểm của đai treo inox so với đai treo thép mạ
6.1. Chống rỉ, phù hợp môi trường ẩm
Tầng hầm, trần kỹ thuật, phòng bơm… thường ẩm.
Đai treo thép mạ dễ rỉ, bong mạ, tạo vệt rỉ trên ống/trần.
Đai treo inox 304/316 giữ bề mặt sạch, bền trong môi trường ẩm lâu dài.
6.2. Bảo trì dễ dàng
Sau nhiều năm, đai treo inox vẫn:
Ít rỉ,
Bulông, đai ốc ít kẹt ren,
Dễ chỉnh lại cao độ hoặc tháo lắp ống khi cải tạo.
6.3. Đồng bộ cả hệ treo inox
Khi dùng đồng bộ:
Tắc kê nở inox
Thanh ren inox
Đai treo inox
Bu lông – đai ốc – long đen inox
Thì:
Hạn chế ăn mòn điện hóa do trộn vật liệu khác nhau.
Toàn bộ hệ treo có tuổi thọ đồng đều, ít xuất hiện “mắt xích yếu”.
7. Cách chọn đai treo inox chuẩn kỹ thuật
7.1. Theo loại ống và đường kính
Xác định rõ loại ống: thép đen, ống mạ, ống inox, ống nhựa.
Tra đúng OD (đường kính ngoài).
Chọn đai treo inox dạng vòng có size phù hợp OD.
7.2. Theo tải trọng và khoảng cách gối treo
Ống nhỏ, DN20–DN40, khoảng cách treo 1,5–2 m → đai treo nhỏ, thanh ren M6–M8.
Ống lớn hơn, DN50–DN100 → đai treo lớn, thanh ren M8–M10, khoảng cách gối treo theo thiết kế.
Tuyến ống chính, ống chiller → cần tính toán tải chi tiết, có thể dùng M10–M12, đai treo 2 mảnh, có đệm cao su.
7.3. Theo môi trường làm việc
Trong nhà, ít ăn mòn: inox 304 thường là lựa chọn tối ưu.
Ven biển, nước mặn, hóa chất nhẹ: nên dùng inox 316 cho đai treo và toàn bộ hệ treo.
7.4. Theo yêu cầu chống rung – chống ồn
Tuyến ống gần khu ở, khu làm việc văn phòng, phòng họp:
Nên chọn đai treo inox có đệm cao su để giảm ồn.
Tuyến ống kỹ thuật thuần trong trục, tầng hầm:
Có thể dùng đai treo inox trơn nếu không yêu cầu chống rung đặc biệt.
8. Hướng dẫn lắp đặt đai treo inox trong hệ ống
Bố trí vị trí gối treo theo bản vẽ thiết kế
Đánh dấu trên trần/dầm các vị trí sẽ đặt tắc kê nở.
Khoan lỗ, lắp tắc kê nở inox
Khoan đúng đường kính, chiều sâu.
Làm sạch lỗ, đóng tắc kê nở theo hướng dẫn.
Vặn thanh ren inox vào tắc kê
Điều chỉnh chiều dài thanh ren cho phù hợp cao độ ống.
Gắn đai treo inox vào thanh ren
Dùng đai ốc và long đen inox để siết chặt đai treo vào thanh ren.
Căn chỉnh cho các đai treo trên cùng tuyến thẳng hàng, đồng cao độ.
Đưa ống vào và siết đai treo
Lắp ống qua toàn tuyến, đặt ống vào từng đai treo.
Siết dần các bulông đai treo, tránh siết quá chặt làm móp ống.
Kiểm tra cuối
Đảm bảo ống không bị võng quá mức, đai treo không xoắn, không lệch.
Sau khi test áp, kiểm tra lại lực siết nếu cần.
9. Lỗi thường gặp khi sử dụng đai treo inox
Chọn sai size, ống lỏng hoặc bị bóp méo
Đai rộng quá, siết hết hành trình vẫn lỏng → ống xê dịch khi rung.
Đai quá nhỏ, phải ép mạnh → dễ làm móp ống, đặc biệt là ống mỏng.
Khoảng cách gối treo quá xa
Ống bị võng, gây ứng suất cục bộ.
Lực dồn vào 1–2 đai treo, giảm tuổi thọ hệ treo.
Không dùng inox đồng bộ toàn bộ hệ treo
Đai treo inox nhưng thanh ren, bu lông là thép mạ → phần thép mạ rỉ trước, tạo “điểm yếu”.
Không dùng đệm cao su cho ống cần chống rung
Đường ống rung gây ồn, nứt trần, nứt vữa tại vị trí neo.
10. FAQ – Câu hỏi thường gặp về đai treo inox
Đai treo inox khác gì đai ôm inox?
Đai ôm inox chủ yếu để ôm ống vào tường/trần (đỡ + giữ).
Đai treo inox nhấn mạnh chức năng treo ống lơ lửng dưới trần/dầm, thường đi kèm thanh ren.
Có thể dùng đai treo thép mạ ở tầng hầm không?
Có thể nếu chấp nhận rỉ và phải bảo trì/thay thế trong vài năm.
Nếu muốn bền, sạch, ít bảo trì → nên chọn đai treo inox.
Đai treo inox 304 có dùng được ngoài trời không?
Dùng tốt trong môi trường nội đô, không quá gần biển.
Ven biển/nước mặn nên ưu tiên inox 316.
Đai treo có chịu được tải của ống lớn không?
Có, nếu chọn đúng size, đúng loại (2 mảnh, có bản đỡ, có thanh ren đủ đường kính) và khoảng cách treo đúng theo thiết kế.
Cơ Khí Việt Hàn có gia công đai treo inox theo bản vẽ không?
Có thể gia công đai treo inox, đai ôm inox, bản treo, khung treo theo đúng bản vẽ, DN ống, tải trọng và yêu cầu thực tế của từng công trình.
📞 Liên hệ mua đai treo inox và bộ phụ kiện treo ống
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp:
Đai treo inox, đai ôm inox, đai xiết inox, Ubolt inox
Thanh ren inox, tắc kê nở inox
Bu lông – đai ốc – long đen inox
Xích inox, cáp inox và phụ kiện, đinh rút inox, chốt chẻ inox…
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🧱 Thanh Ren Inox Trong Hệ Thống Treo Trần M&E Và HVAC – Hướng Dẫn Chọn Ren Theo Tải
- 🔩 Ứng Dụng Ubolt Inox Trong Hệ Thống Đường Ống Và Dầm Thép Công Nghiệp
- 💧 Đai Xiết Inox Trong Hệ Thống Cấp Thoát Nước Công Nghiệp – Chọn Kích Thước & Vật Liệu Phù Hợp
- 🧰 Bộ Phụ Kiện Cáp Inox Hoàn Chỉnh Cho Lan Can, Mái Che Và Giàn Phơi (2025)
- ⛓️ Phân Loại Xích Inox Công Nghiệp Và Cách Kiểm Tra Tải Trọng An Toàn (2025)
- ⚙️ Ứng Dụng Đai Treo Inox Trong Thi Công Cơ Điện (M&E) – Bảng Tải Trọng Tiêu Chuẩn (2025)
