🧭 Giới thiệu
Trong các mối ghép bu lông – đai ốc – trục – khớp quay, ngoài bu lông, long đen, đai ốc thì chốt chẻ inox (cotter pin inox) chính là chi tiết “khóa cuối cùng” giúp:
Ngăn đai ốc tự xoay lỏng
Khóa chặt các cơ cấu quay, khớp chốt
Đảm bảo an toàn cho bánh xe, trục, tay quay, càng, khớp liên kết
Nếu bu lông inox và đai ốc inox là “xương sống” của mối ghép, thì chốt chẻ inox chính là cái “ghim an toàn” bảo vệ toàn bộ hệ thống.
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ:
Chốt chẻ inox là gì, cấu tạo và nguyên lý làm việc
Phân loại, cách chọn theo đường kính lỗ chốt và mối ghép
Ứng dụng thực tế trong cơ khí, PCCC, kết cấu, dân dụng
Vì sao nên dùng chốt chẻ inox 304/316 thay cho chốt chẻ thép mạ trong công trình

1. Chốt chẻ inox là gì?
Chốt chẻ inox (inox cotter pin, split pin) là một loại chốt an toàn:
Làm từ dây inox uốn gập đôi, một đầu cong tròn, một đầu tách đôi (chẻ ra)
Khi lắp, chốt được luồn qua lỗ của trục, bu lông, đai ốc có rãnh, sau đó hai nhánh được bẻ xòe ra để khóa
Chức năng chính:
Ngăn đai ốc bị xoay tuột khỏi bu lông/trục khi có rung, va đập
Giữ bạc, bánh xe, càng, khớp không tụt khỏi trục
Là “cấp khóa cuối” trong các mối ghép quan trọng
Chất liệu:
Inox 201 (ít hơn, dùng môi trường khô)
Inox 304: phổ biến trong cơ khí, xây dựng, PCCC, dân dụng
Inox 316: dùng trong ven biển, nước mặn, hóa chất nhẹ
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
2. Cấu tạo chốt chẻ inox
Một chốt chẻ inox cơ bản có:
| Bộ phận | Mô tả | Chức năng |
|---|---|---|
| Vòng đầu (eye) | Phần cong tròn hoặc oval ở đầu uốn | Làm điểm tựa, giúp giữ chốt không tuột qua lỗ |
| Thân chốt | Hai nhánh song song, sát nhau khi chưa bẻ | Luồn qua lỗ chốt trên trục/bu lông |
| Đầu nhánh | Hai đầu tự do, thường hơi vát | Dễ luồn, dễ bẻ xòe khi khóa |
Thông số chính:
Đường kính danh nghĩa (d) của chốt: 1.6 mm, 2 mm, 2.5 mm, 3.2 mm, 4 mm…
Chiều dài (L): 20 mm, 25 mm, 32 mm, 40 mm, 50 mm, 63 mm… (tùy tiêu chuẩn)
Chốt chẻ inox thường được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 94 hoặc tương đương.
3. Nguyên lý hoạt động của chốt chẻ inox
Cách làm việc rất đơn giản nhưng hiệu quả:
Lắp mối ghép bu lông – đai ốc – long đen như bình thường.
Đai ốc dùng chốt chẻ thường là đai ốc có rãnh (castle nut / slotted nut), hoặc trục có lỗ xuyên ngang.
Sau khi đã siết đai ốc đến lực yêu cầu, xoay đai ốc sao cho rãnh và lỗ trên bu lông/trục trùng nhau.
Luồn chốt chẻ inox qua lỗ sao cho vòng đầu tì vào một phía.
Dùng kìm bẻ hai nhánh chốt xòe ra hai phía, ép sát vào bề mặt đai ốc hoặc trục.
Khi đã bẻ xòe:
Chốt không thể tự tuột ra
Đai ốc không thể xoay đủ để tuột khỏi ren vì bị chốt chẻ chặn lại
4. Phân loại chốt chẻ inox
4.1. Phân loại theo hình dạng đầu chốt
Chốt chẻ inox đầu tròn (round head)
Vòng đầu hình tròn/oval, thông dụng nhất.
Dùng cho bu lông, trục, đai ốc có rãnh tiêu chuẩn.
Chốt chẻ inox đầu phẳng/dẹt
Phần đầu được dập dẹt, ít nhô lên.
Dùng cho các vị trí cần gọn, ít vướng.
Chốt chẻ “R-pin” inox (R-clip, hairpin cotter)
Dạng như chữ “R” hoặc kẹp tóc, một đầu uốn thành vòng, một nhánh cong.
Dùng để ghim nhanh qua lỗ chốt, thường tháo lắp nhiều lần (chốt trục nhanh).
4.2. Phân loại theo đường kính thân
Chốt chẻ inox thường có các size:
1.6 mm
2 mm
2.5 mm
3.2 mm
4 mm
5 mm …
Tùy thuộc vào:
Đường kính lỗ trên trục/bu lông
Tải trọng và kích thước mối ghép
4.3. Phân loại theo chiều dài
Chiều dài L có nhiều lựa chọn:
20 / 25 / 32 / 40 / 50 / 63 mm…
Khi chọn cần đảm bảo:
Đủ dài để xuyên qua toàn bộ lỗ và bẻ xòe ra 2 phía
Không quá dài gây vướng, dễ móc vào vật khác
4.4. Phân loại theo mác inox
Chốt chẻ inox 201:
Phù hợp môi trường khô, ít ăn mòn, tải nhẹ.
Chốt chẻ inox 304:
Thông dụng trong nhà xưởng, công trình, PCCC, dân dụng.
Cân bằng tốt giữa giá và khả năng chống rỉ.
Chốt chẻ inox 316:
Ưu tiên dùng trong ven biển, tàu thuyền, cầu cảng, xử lý nước, hóa chất nhẹ.
5. Cách chọn chốt chẻ inox theo mối ghép
5.1. Chọn theo đường kính lỗ chốt
Nguyên tắc:
Đường kính chốt nhỏ hơn nhẹ so với đường kính lỗ trên trục/bu lông.
Ví dụ:
Lỗ Ø3 mm → có thể dùng chốt chẻ inox Ø2.5 mm
Lỗ Ø4 mm → dùng chốt Ø3.2–3.5 mm
Chốt phải:
Luồn vừa, không quá lỏng, không phải dùng lực búa để đóng.
5.2. Chọn theo chiều dài
Chiều dài L cần đủ để:
Đầu vòng tì vào một phía mối ghép
Phần thân xuyên hết qua lỗ
Hai nhánh đủ dài để bẻ xòe ra sang hai phía
Thường chọn:
L dài hơn bề dày vùng có lỗ (đai ốc + trục) khoảng 1.5–2 lần đường kính chốt.
5.3. Chọn theo môi trường làm việc
Trong nhà, ít ăn mòn → inox 201/304 có thể đủ dùng.
Tầng hầm ẩm, trần kỹ thuật, ngoài trời → ưu tiên chốt chẻ inox 304.
Ven biển, tàu thuyền, cầu cảng, khu xử lý nước → ưu tiên inox 316.
6. Ứng dụng thực tế của chốt chẻ inox
6.1. Khóa đai ốc trong cơ cấu quay, trục bánh xe
Đai ốc trên trục bánh xe, trục quay, tay quay thường là đai ốc có rãnh.
Chốt chẻ inox:
Luồn qua lỗ bu lông/trục và rãnh đai ốc
Ngăn đai ốc tự xoay lỏng do rung, va đập
Ứng dụng:
Máy cơ khí, máy công nghiệp
Khung xe kéo, bánh xe phụ trợ
Cơ cấu trục quay trong thiết bị
6.2. Khóa chốt liên kết khung, pát, càng
Nhiều mối ghép dùng chốt trụ + chốt chẻ:
Chốt trụ xuyên qua lỗ trên càng, tay đòn, bản lề, pát liên kết
Đầu chốt trụ được khoan lỗ, sau đó dùng chốt chẻ inox để khóa
Ưu điểm:
Tháo lắp dễ hơn bu lông – đai ốc (chỉ cần tháo chốt chẻ, rút chốt trụ).
Phù hợp cho các cơ cấu tháo được nhưng vẫn cần an toàn.
6.3. Ứng dụng trong PCCC, HVAC, hệ treo và kết cấu phụ
Trong các hệ treo ống, máng cáp, kết cấu phụ inox:
Một số pát, liên kết dùng bu lông + đai ốc rãnh → có thể dùng chốt chẻ inox để:
Khóa đai ốc tại vị trí siết lực
Đảm bảo mối ghép không lỏng sau thời gian dài rung, nhiệt độ thay đổi
Kết hợp cùng:
Bu lông inox
Long đen inox, đai ốc inox
Thanh ren inox, Ubolt inox, đai treo inox, đai ôm inox
→ tạo thành hệ mối ghép an toàn, đồng bộ inox.
6.4. Ứng dụng trong cửa, cổng, bản lề, nông nghiệp, dân dụng
Khóa bản lề cổng, cửa, chốt móc, tay kéo.
Khóa chốt khớp trong máy nông nghiệp, xe kéo, rơ-moóc.
Các chi tiết xoay lắp bằng chốt trụ + chốt chẻ, dễ tháo khi bảo trì.
7. Ưu điểm của chốt chẻ inox so với chốt thép mạ
| Tiêu chí | Chốt thép thường/mạ kẽm | Chốt chẻ inox 304 / 316 |
|---|---|---|
| Khả năng chống rỉ | Dễ rỉ trong môi trường ẩm, ngoài trời | Rất tốt, đặc biệt với inox 304/316 |
| Tuổi thọ ngoài trời | 1–3 năm (tùy môi trường) | 5–10+ năm hoặc hơn |
| Thẩm mỹ | Dễ xỉn, có vệt rỉ nâu trên chi tiết | Sáng, sạch, ít bám bẩn |
| Đồng bộ với mối ghép inox | Kém, dễ tạo “điểm rỉ” | Đồng màu, đồng vật liệu với bu lông inox |
| Ứng dụng ven biển | Hạn chế | Inox 316 rất phù hợp |
Đối với:
Mối ghép bu lông inox, đai ốc inox, long đen inox
Hệ treo inox, khung phụ inox, thiết bị inox
→ dùng chốt chẻ inox là lựa chọn hợp lý để tránh tạo “điểm rỉ xấu xí” trên bề mặt.
8. Hướng dẫn lắp đặt chốt chẻ inox chuẩn kỹ thuật
Chuẩn bị mối ghép
Lắp đặt bu lông – long đen – đai ốc hoặc chốt trụ như bình thường.
Siết đai ốc đến mô-men yêu cầu.
Căn chỉnh rãnh đai ốc và lỗ chốt
Với đai ốc rãnh, xoay sao cho rãnh trùng với lỗ trên bu lông/trục.
Nếu lệch ít, có thể siết hoặc nới thêm một chút (trong giới hạn cho phép) để trùng rãnh.
Luồn chốt chẻ inox qua lỗ
Đầu vòng nằm một phía, thân xuyên qua toàn bộ lỗ.
Đảm bảo chốt vào vừa lỗ, không quá lỏng.
Bẻ xòe hai nhánh chốt
Dùng kìm bẻ hai nhánh ra hai hướng ngược nhau.
Ép sát hai nhánh vào bề mặt đai ốc/trục để không vướng, không móc vào vật khác.
Kiểm tra cuối
Đảm bảo chốt không lỏng, không tuột, mối ghép không có khe hở bất thường.
Nếu cần tháo sau này: chỉ cần ép lại hai nhánh, rút chốt ra.
9. Lỗi thường gặp khi dùng chốt chẻ inox
Chọn chốt quá nhỏ so với lỗ
Chốt lắc trong lỗ, giảm hiệu quả khóa.
Đai ốc vẫn có thể xoay nhiều trước khi bị chốt chặn.
Chọn chốt quá lớn
Khó luồn, phải dùng búa đóng → dễ biến dạng lỗ, cong chốt.
Bẻ nhánh chốt không hết hành trình
Hai nhánh chưa xòe đủ, có thể tự ép lại rồi tuột ra.
Dùng chốt thép thường trên bu lông inox
Tại vị trí chốt sẽ rỉ trước, gây mất thẩm mỹ và có thể yếu mối ghép.
10. FAQ – Câu hỏi thường gặp về chốt chẻ inox
Chốt chẻ inox có tái sử dụng được không?
Về lý thuyết có thể bẻ lại và dùng lại, nhưng sau mỗi lần bẻ, chốt bị mỏi kim loại.
Trong các vị trí an toàn, nên dùng chốt mới khi lắp lại.
Chốt chẻ khác gì so với ốc hãm, keo chống lỏng?
Ốc hãm, keo chống lỏng tăng ma sát ren để chống lỏng.
Chốt chẻ khóa cơ học, ngăn hẳn đai ốc xoay qua vị trí nhất định.
Nhiều mối ghép quan trọng còn kết hợp cả hai.
Chốt “R-pin” inox có phải chốt chẻ không?
R-pin là một dạng cotter kiểu kẹp tóc, tháo lắp nhanh hơn.
Thường dùng cho chốt trụ tháo nhanh, ít dùng cho đai ốc rãnh.
Chốt chẻ inox có cần thiết trong mọi mối ghép bu lông không?
Không. Chỉ dùng khi:
Đai ốc là loại có rãnh,
Mối ghép quan trọng, chịu rung,
Có yêu cầu khóa an toàn cơ học.
Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp chốt chẻ inox theo nhiều size không?
Có thể cung cấp chốt chẻ inox nhiều đường kính, chiều dài, mác inox, phù hợp cho bu lông có rãnh, trục, cơ cấu quay, máy móc, cửa cổng, hệ treo…
📞 Liên hệ mua chốt chẻ inox và bộ vật tư inox đi kèm
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp:
Chốt chẻ inox 201/304/316 nhiều kích cỡ
Bu lông inox, đai ốc inox, long đen inox
Thanh ren inox, tắc kê nở inox, Ubolt inox, đai treo inox, đai ôm inox, đai xiết inox
Xích inox, cáp inox và phụ kiện, đinh rút inox…
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🧱 Thanh Ren Inox Trong Hệ Thống Treo Trần M&E Và HVAC – Hướng Dẫn Chọn Ren Theo Tải
- 🔩 Ứng Dụng Ubolt Inox Trong Hệ Thống Đường Ống Và Dầm Thép Công Nghiệp
- 💧 Đai Xiết Inox Trong Hệ Thống Cấp Thoát Nước Công Nghiệp – Chọn Kích Thước & Vật Liệu Phù Hợp
- 🧰 Bộ Phụ Kiện Cáp Inox Hoàn Chỉnh Cho Lan Can, Mái Che Và Giàn Phơi (2025)
- ⛓️ Phân Loại Xích Inox Công Nghiệp Và Cách Kiểm Tra Tải Trọng An Toàn (2025)
- ⚙️ Ứng Dụng Đai Treo Inox Trong Thi Công Cơ Điện (M&E) – Bảng Tải Trọng Tiêu Chuẩn (2025)
