Đinh rút inox là gì? Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong lắp ghép tôn, inox, kết cấu mỏng

1. Giới thiệu

Trong lắp ghép tôn, inox, nhôm, vỏ tủ điện, ốp tường, ốp trần, khung bảng, kết cấu mỏng, không phải lúc nào cũng tiện dùng:

  • Bu lông – đai ốc

  • Hàn cố định

  • Vít tự khoan

Khi cần:

  • Thi công nhanh, gọn, một mặt

  • Không thể/không tiện đưa tay ra mặt sau chi tiết

  • Liên kết khá bền, khó tháo, chịu rung – chịu môi trường ẩm tốt

thì đinh rút inox (rivet inox, đinh tán rút inox) là lựa chọn gần như “mặc định”.

So với đinh rút nhôm hoặc thép mạ, đinh rút inox 304/316:

  • Chống rỉ tốt trong tầng hầm, ngoài trời, khu ẩm, ven biển

  • Không để lại vệt rỉ chảy trên bề mặt tôn/inox

  • Phù hợp cho công trình yêu cầu tuổi thọ và thẩm mỹ cao

Đinh rút inox Việt Hàn
Đinh rút inox Việt Hàn

2. Đinh rút inox là gì?

Đinh rút inox (stainless steel blind rivet) là loại đinh tán:

  • Được lắp từ một phía (blind = mù)

  • Khi dùng súng rút đinh, phần thân “nở” ra, kẹp chặt hai (hoặc nhiều) lớp vật liệu với nhau

Cấu trúc cơ bản:

  • Thân đinh (rivet body): ống rỗng bằng inox

  • Mũ đinh (head): phần mũ phẳng/tròn/chìm, nằm ngoài bề mặt

  • Lõi/mũi kéo (mandrel): lõi bằng inox/thép kéo, khi rút sẽ kéo thân nở ra

Đinh rút inox:

  • Thi công nhanh, không cần ren, không cần hàn

  • Rất phù hợp với:

    • Tôn, inox, nhôm, thép mỏng, vỏ tủ, bảng, khung nhẹ


3. Cấu tạo chi tiết đinh rút inox

Bộ phậnMô tảChức năng
Mũ đinhBản tròn/phẳng/chìm ở đầu thân đinhTựa lên bề mặt ngoài, phân bố lực
Thân đinhỐng rỗng inox, có chiều dài và đường kính cố địnhNở ra để kẹp chặt vật liệu
Lõi đinhThanh đặc có đầu loe bên trong thânBị kéo đứt khi rút, làm thân nở
Vật liệuInox 201 / 304 / 316 (thường là 304)Chống rỉ, quyết định độ bền

Các thông số chính:

  • Đường kính thân (d): 3.2 mm, 4.0 mm, 4.8 mm, 6.4 mm…

  • Chiều dài thân (L): tương ứng với tổng bề dày kẹp (grip range)

  • Kiểu mũ: mũ tròn (domed), mũ lớn (large flange), mũ chìm (countersunk)


4. Phân loại đinh rút inox

4.1. Theo kiểu mũ đinh

  1. Đinh rút inox mũ tròn (domed head)

    • Phổ biến nhất, mũ hơi lồi nhẹ.

    • Dùng cho đa số ứng dụng tôn – inox – thép mỏng – nhôm.

  2. Đinh rút inox mũ lớn (large flange)

    • Đường kính mũ lớn hơn tiêu chuẩn.

    • Phù hợp:

      • Vật liệu mềm, dễ móp (nhôm mỏng, nhựa, vật liệu cách nhiệt)

      • Cần phân bố lực trên diện tích rộng để tránh lún.

  3. Đinh rút inox mũ chìm (countersunk head)

    • Mũ côn, khi khoan loe lỗ sẽ chìm phẳng với bề mặt.

    • Dùng cho các vị trí cần:

      • Phẳng, không vướng (cửa, nắp, chi tiết trượt qua lại)

      • Yêu cầu thẩm mỹ cao.


4.2. Theo vật liệu và cấu trúc thân – lõi

  1. Inox thân + inox lõi

    • Toàn bộ thân và lõi đều là inox.

    • Chống rỉ rất tốt, phù hợp môi trường ẩm, ngoài trời, ven biển, hóa chất nhẹ.

    • Giá cao hơn nhưng bù lại tuổi thọ cao.

  2. Inox thân + lõi thép mạ

    • Thân inox, lõi thép mạ kẽm.

    • Khi rút, phần lõi thường bị kéo đứt, nằm lại một phần bên trong.

    • Chống rỉ kém hơn loại inox – inox tại vị trí lõi, nhưng giá mềm hơn.


4.3. Theo đường kính và khoảng dày kẹp (grip range)

Mỗi mã đinh rút sẽ có:

  • Đường kính thân d (mm)

  • Khoảng tổng bề dày tấm kẹp được: ví dụ 1.5–3 mm, 3–5 mm, 5–8 mm…

Chọn sai grip range:

  • Quá ngắn → không nở đủ, không kẹp chặt

  • Quá dài → nở không đúng vùng, liên kết lỏng


5. Ưu điểm của đinh rút inox

  • Thi công một phía: không cần tiếp cận mặt sau chi tiết.

  • Nhanh, gọn: dùng súng rút đinh (tay/khí/nhiệt), mỗi mối chỉ vài giây.

  • Chống rỉ tốt (đặc biệt inox 304/316): không lo rỉ chảy trên tôn/inox.

  • Liên kết chắc chắn, khó tháo: thích hợp mối ghép ít khi cần tháo ra.

  • Không làm xước bề mặt nhiều như hàn (không cháy sơn, không biến màu inox).

  • Thích hợp cho kết cấu mỏng mà bu lông, hàn không tiện.


6. Ứng dụng đinh rút inox trong thực tế

6.1. Lắp ghép tôn – inox – nhôm

  • Liên kết:

    • Tôn với tôn

    • Tôn với xà/thanh

    • Inox tấm với khung inox/thép

    • Nhôm tấm, panel, ốp tường/ốp trần

Ứng dụng:

  • Canopy, mái hiên, che mưa nắng

  • Vách tôn, vách ngăn kỹ thuật, vỏ bọc bảo vệ


6.2. Vỏ tủ điện, tủ điều khiển, hộp kỹ thuật

  • Gắn panel, nắp, gá trong, gân gia cường vào vỏ tủ.

  • Đinh rút inox cho:

    • Thẩm mỹ sạch, không rỉ

    • Giữ tốt trong môi trường nóng/ẩm/dao động nhẹ.


6.3. Biển bảng, hộp đèn, khung quảng cáo

  • Gắn:

    • Mặt alu, inox, tôn vào khung thép/inox

    • Gá các chi tiết bên trong hộp (đỡ LED, dây, khung phụ)

Đinh rút inox:

  • Tránh rỉ loang xuống mặt bảng/alu

  • Giữ mặt bảng phẳng, ít biến dạng.


6.4. Cơ khí – kết cấu nhẹ – thiết bị

  • Liên kết các chi tiết mỏng, vỏ máy, nắp, khung bảo vệ.

  • Gắn pát, tai treo, pê-đê, giá nhỏ vào tấm inox/tôn/thép mỏng.


6.5. Nội – ngoại thất, kiến trúc

  • Gắn ốp inox, nẹp trang trí, thanh ốp, che đầu, panel.

  • Trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời, dùng inox giúp chi tiết sạch, ít rỉ.


7. Cách chọn đinh rút inox đúng chuẩn

7.1. Xác định vật liệu và môi trường

  • Trong nhà, ít ẩm, không ăn mòn:

    • Có thể cân nhắc inox 201 hoặc thân inox + lõi thép mạ (nếu chấp nhận).

  • Ngoài trời, tầng hầm, khu ẩm, thực phẩm:

    • Nên dùng đinh rút inox 304 hoặc inox – inox.

  • Ven biển, xử lý nước, hóa chất nhẹ:

    • Ưu tiên inox 316 nếu yêu cầu cao về chống ăn mòn.


7.2. Chọn đường kính thân (d)

Phụ thuộc:

  • Độ dày tổng cộng của các lớp vật liệu

  • Tải trọng, rung, yêu cầu độ bền

Thông thường:

  • d 3.2 mm, 4.0 mm: tôn – inox mỏng – nhôm – vỏ tủ – bảng

  • d 4.8 mm, 6.4 mm: chi tiết dày hơn, tải lớn hơn


7.3. Chọn chiều dài và khoảng dày kẹp (grip)

Bước 1: Đo tổng bề dày cần kẹp:

  • Ví dụ: tôn 0.8 mm + tôn 0.8 mm + lớp sơn/keo mỏng → ~1.7–2.0 mm

Bước 2: Chọn mã đinh rút inox có:

  • Grip range bao trùm khoảng 2.0 mm đó

  • Chiều dài thân L tương ứng

Không chọn:

  • Đinh quá ngắn → không nở đủ

  • Đinh quá dài → phần thân thừa dễ làm mối ghép không chặt.


7.4. Chọn kiểu mũ

  • Mũ tròn tiêu chuẩn: dùng cho đa số ứng dụng.

  • Mũ lớn: khi vật liệu mềm/mỏng, sợ lún quanh lỗ.

  • Mũ chìm: khi yêu cầu bề mặt phẳng, không vướng.


7.5. Tương thích với súng rút đinh

  • Kiểm tra đường kính thân có phù hợp đầu kẹp của súng rút (tay/khí/nhiệt).

  • Với khối lượng thi công lớn nên dùng súng khí nén để đảm bảo tốc độ & lực rút ổn định.


8. Hướng dẫn thi công đinh rút inox cơ bản

  1. Đánh dấu và khoan lỗ

    • Khoan lỗ đúng đường kính theo khuyến nghị nhà sản xuất (thường lớn hơn thân đinh một chút, ví dụ thân 4.0 mm → khoan 4.1–4.2 mm).

    • Đảm bảo lỗ thẳng, không loe, không méo.

  2. Làm sạch lỗ

    • Loại bỏ ba-via, bụi khoan để đinh rút ôm sát, không kẹt.

  3. Lắp đinh rút inox vào lỗ

    • Cắm thân đinh xuyên qua tất cả các lớp cần kẹp.

    • Mũ đinh nằm phía ngoài mặt chính.

  4. Đưa súng rút vào lõi đinh

    • Đầu kìm của súng kẹp vào lõi (mandrel).

  5. Rút đinh

    • Bóp cò (hoặc nhấn cò súng khí) để kéo lõi:

      • Lõi kéo phần đuôi thân nở ra, kẹp chặt vật liệu

      • Khi lực đủ, lõi bị kéo đứt tại điểm thiết kế, phần thừa được súng nhả ra.

  6. Kiểm tra mối đinh

    • Mũ đinh ép sát bề mặt, không hở.

    • Mặt sau: thấy vùng nở ép sát, không bị lệch lỗ.

    • Không rạn nứt, không móp méo vật liệu quá mức.


9. Lỗi thường gặp khi dùng đinh rút inox

  • Khoan lỗ quá to:

    • Đinh rút nở nhưng không kẹp chặt, mối ghép lỏng, dễ kêu.

  • Chọn grip range không phù hợp:

    • Đinh quá ngắn → nở không đủ, kẹp yếu.

    • Đinh quá dài → phần nở sai vị trí, không ôm sát vật liệu.

  • Dùng đinh rút thân inox + lõi thép mạ trong môi trường ăn mòn cao:

    • Phần lõi dễ rỉ, về lâu dài có thể rỉ chảy quanh mũ.

  • Không làm sạch ba-via lỗ:

    • Đinh không ôm hết phần vật liệu, mối ghép không đều.

  • Lạm dụng đinh rút cho các vị trí cần tháo lắp thường xuyên:

    • Đinh rút là liên kết gần như vĩnh viễn, không tiện tháo như bu lông.


10. FAQ – Câu hỏi thường gặp về đinh rút inox

1. Đinh rút inox có dùng được ngoài trời lâu dài không?
Có, đặc biệt với inox 304/316, khả năng chống rỉ rất tốt, phù hợp ngoài trời, tầng hầm, khu ẩm.

2. Có thể tháo đinh rút inox không?
Có, nhưng phải khoan/đục mũ đinh để phá mối liên kết. Đây không phải liên kết tháo lắp nhanh như bu lông – đai ốc.

3. Đinh rút inox có chịu lực như bu lông không?
Tùy ứng dụng. Với tôn/inox/nhôm mỏng, đinh rút inox cho liên kết rất tốt. Nhưng với kết cấu chịu lực lớn, bu lông – mối hàn – giải pháp kết cấu sẽ phù hợp hơn.

4. Đinh rút inox khác gì đinh rút nhôm/thép mạ?

  • Inox: chống rỉ tốt, bền ngoài trời, tầng hầm, môi trường ẩm, thẩm mỹ lâu dài hơn.

  • Nhôm/thép mạ: giá thấp hơn, nhưng dễ rỉ, xỉn, đổi màu theo thời gian.

5. Cơ Khí Việt Hàn cung cấp những loại đinh rút inox nào?
Có thể cung cấp:

  • Đinh rút inox nhiều đường kính, nhiều chiều dài, mũ tròn, mũ lớn, mũ chìm

  • Thân inox – lõi inox hoặc thân inox – lõi thép mạ (tùy yêu cầu)

  • Đồng bộ cùng bu lông inox, tắc kê nở inox, thanh ren inox, đai xiết inox, Ubolt inox, đai treo inox, đai ôm inox, xích inox, cáp inox và phụ kiện, chốt chẻ inox…


📞 Liên hệ mua đinh rút inox và vật tư inox đồng bộ

Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox.

Cung cấp:

  • Đinh rút inox nhiều kích cỡ, nhiều kiểu mũ

  • Bu lông – đai ốc – long đen inox, tắc kê nở inox, thanh ren inox

  • Đai xiết inox, đai treo inox, đai ôm inox, Ubolt inox

  • Xích inox, cáp inox và phụ kiện, chốt chẻ inox, các vật tư inox khác…

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

📞 Hotline/Zalo: 0979293644

🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn

✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com


🔗 Tham khảo thêm các bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *