1. Tóm tắt nhanh
Long đen inox (stainless steel washer) là chi tiết vòng mỏng đặt giữa đầu bu lông/đai ốc và bề mặt vật liệu. Nhiệm vụ chính: phân bố lực siết, bảo vệ bề mặt, chống mài mòn và hỗ trợ chống lỏng. Dùng inox (A2/304 hoặc A4/316) giúp tăng tuổi thọ mối ghép trong môi trường ẩm ướt và ăn mòn.

2. Long đen inox là gì?
Long đen inox là vòng kim loại hình tròn có lỗ trong tâm tương ứng với ren bu lông. Khi lắp, long đen nằm giữa đầu bu lông hoặc đai ốc và bề mặt chi tiết. Chức năng chính:
Phân bố lực siết ra diện tích lớn hơn.
Ngăn đầu bu lông/đai ốc “cắt” vào bề mặt mỏng.
Giảm ma sát khi siết.
Khi kết hợp với long vênh/long răng, hỗ trợ chống lỏng do rung.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
3. Cấu tạo và vật liệu
Cấu tạo đơn giản: một vòng tròn dẹt có lỗ chính giữa. Các biến thể có thể có răng, vênh, hoặc bản rộng.
Vật liệu phổ biến:
Inox 304 (A2): dùng phổ thông, kháng ăn mòn tốt ở hầu hết ứng dụng.
Inox 316 (A4): cần ở môi trường chloride, ven biển hoặc hoá chất nhẹ.
Inox 201: có ở thị trường nhưng ít được khuyến nghị ở môi trường ẩm nặng.
Xử lý bề mặt: đánh bóng, passivation để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
4. Phân loại long đen inox
Long đen phẳng (Flat washer)
Mặt trơn, mục tiêu phân bố lực.
Tiêu chuẩn: DIN 125, ISO 7090.
Long đen vênh (Spring / Split washer)
Dạng vòng có khe và hơi vênh.
Dùng để chống lỏng do rung.
Long đen răng (Toothed / Serrated washer)
Có răng trong hoặc răng ngoài.
Tăng ma sát, giảm khả năng quay của đai ốc.
Long đen rộng (Large / Flat wide washer)
Đường kính ngoài lớn hơn tiêu chuẩn.
Dùng cho vật liệu mềm như nhôm, nhựa, ván.
Long đệm cao su EPDM kết hợp inox
Long kim loại kèm lớp đệm cao su.
Dùng cho hệ cần chống rung, chống nước, bảo vệ bề mặt.
Long chặn đặc biệt (Belleville / Conical washer)
Long đĩa hình nón, dùng để duy trì lực siết trong biến động nhiệt.
5. Bảng kích thước tham khảo (theo DIN 125 / ISO)
(Khoảng tham khảo cho long phẳng dạng A)
| Ren (M) | D trong (mm) | D ngoài (mm) | Độ dày (mm) |
|---|---|---|---|
| M4 | 4.3 | 9 | 0.8 |
| M5 | 5.3 | 10 | 1.0 |
| M6 | 6.4 | 12 | 1.6 |
| M8 | 8.4 | 16 | 1.6 |
| M10 | 10.5 | 20 | 2.0 |
| M12 | 13.0 | 24 | 2.5 |
| M16 | 17.0 | 30 | 3.0 |
| M20 | 21.0 | 37 | 3.0 |
Ghi chú: ngoài DIN 125 còn có DIN 9021 (long rộng). Luôn đối chiếu catalogue nhà sản xuất.
6. Tiêu chuẩn cơ bản và cấp bền
Long đen inox thường sản xuất theo tiêu chuẩn DIN / ISO tương ứng với kiểu.
Vật liệu inox tham chiếu theo ISO 3506 (cho bu lông/ốc inox). Long đen nên cùng vật liệu với bu lông/đai ốc để tránh ăn mòn điện hoá.
Khi mối ghép chịu lực quan trọng, cân nhắc dùng long cùng cấp bền với bu lông (A2-70, A4-80, v.v.).
7. Ứng dụng thực tế
Hệ treo ống PCCC, HVAC: long đen phân bố lực siết giữa đai treo và pát.
Kết cấu thép, giàn máy: bảo vệ bề mặt tấm mỏng.
Tủ điện, vỏ thiết bị: dùng long đệm để chống xước, chống thấm.
Nội thất, lan can: tạo thẩm mỹ, ngăn vết siết.
Ứng dụng đặc thù: khi cần chống rung (long vênh), hoặc cố định trên vật liệu mềm (long rộng).
8. Cách chọn long đen inox đúng
Đồng bộ vật liệu: ưu tiên long cùng mác inox với bu lông/đai ốc (ví dụ bu lông A4 thì long A4).
Chọn loại theo chức năng:
Phân bố lực → long phẳng.
Chống lỏng do rung → long vênh hoặc long răng.
Bề mặt mềm → long rộng.
Cần chống nước/độ rung → long có đệm EPDM.
Đảm bảo kích thước lỗ: đường kính trong phải vừa ren bu lông, không quá lớn.
Kiểm tra độ dày: đủ để phân bố lực mà không bị lún trên bề mặt mỏng.
Xem xét môi trường: ven biển/hoá chất → dùng inox 316.
Ứng dụng chịu tải cao: kiểm tra catalogue về giới hạn ứng suất nén của long nếu cần.
9. Hướng dẫn lắp đặt và lưu ý kỹ thuật
Luôn đặt long đen phẳng giữa đầu bu lông/đai ốc và bề mặt.
Với bề mặt mỏng hoặc dễ biến dạng, dùng long rộng để phân bố lực.
Khi cần chống lỏng do rung, kết hợp long phẳng + long vênh (phẳng phía ngoài).
Khi siết, dùng cờ lê lực theo thiết kế. Tránh siết quá mạnh gây biến dạng long hoặc ép thủng vật liệu.
Đối với mối lắp ngoài trời, kiểm tra định kỳ vết ăn mòn và siết lại khi cần.
Tránh kết hợp inox với thép mạ trong cùng mối ghép nếu có thể. Nếu bắt buộc, lựa chọn lớp cách điện hoặc vật liệu lót nhằm giảm ăn mòn điện hoá.
10. Lỗi thường gặp và cách khắc phục
Long quá nhỏ so với ren → long rời ra, phân bố lực kém. → Chọn đúng size.
Không dùng long cho bề mặt mỏng → đầu bu lông cắt rách. → Dùng long rộng.
Dùng long thép trên môi trường ẩm với bu lông inox → điểm rỉ xuất hiện. → Đồng bộ inox.
Siết quá lực → long dẹt, không phân bố lực. → Dùng cờ lê lực.
Không dùng long vênh ở vị trí rung → đai ốc tự lỏng. → Thêm long vênh hoặc keo khóa ren.
11. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Long đen inox có cần dùng cùng mác inox với bu lông không?
Có. Đồng bộ vật liệu giảm khả năng ăn mòn điện hoá và tăng tuổi thọ mối ghép.
2. Long vênh có thay thế long đen phẳng không?
Không nên thay thế hoàn toàn. Long vênh có chức năng chống lỏng; long phẳng phân bố lực. Thường dùng kết hợp.
3. Long đệm EPDM có chịu nhiệt không?
EPDM chịu nhiệt đến mức thông thường HVAC; kiểm tra đặc tính vật liệu khi dùng ở nhiệt độ cao.
4. Long rộng cần dùng khi nào?
Khi bề mặt quá mềm (nhựa, gỗ, nhôm mỏng) hoặc khi cần phân bố lực lớn để tránh cắt thủng bề mặt.
📞 Liên hệ mua long đen inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Long đen inox, bu lông – đai ốc inox, thanh ren, Ubolt, phụ kiện treo ống – PCCC – HVAC.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Long đen inox đạt chuẩn DIN 125 – ISO 3506 – CO–CQ đầy đủ – Giao toàn quốc.
13. Kết luận nhanh
Long đen inox là chi tiết nhỏ nhưng quyết định sự bền vững và thẩm mỹ của mối ghép. Chọn đúng kiểu, đúng vật liệu và lắp đúng kỹ thuật giúp giảm bảo trì và tăng tuổi thọ công trình. Đồng bộ inox cho hệ mối ghép là nguyên tắc an toàn dài hạn.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🧱 Thanh Ren Inox Trong Hệ Thống Treo Trần M&E Và HVAC – Hướng Dẫn Chọn Ren Theo Tải
- 🔩 Ứng Dụng Ubolt Inox Trong Hệ Thống Đường Ống Và Dầm Thép Công Nghiệp
- 💧 Đai Xiết Inox Trong Hệ Thống Cấp Thoát Nước Công Nghiệp – Chọn Kích Thước & Vật Liệu Phù Hợp
- 🧰 Bộ Phụ Kiện Cáp Inox Hoàn Chỉnh Cho Lan Can, Mái Che Và Giàn Phơi (2025)
- ⛓️ Phân Loại Xích Inox Công Nghiệp Và Cách Kiểm Tra Tải Trọng An Toàn (2025)
- ⚙️ Ứng Dụng Đai Treo Inox Trong Thi Công Cơ Điện (M&E) – Bảng Tải Trọng Tiêu Chuẩn (2025)
