1. Giới thiệu
Trong các mối ghép cơ khí bằng bu lông – đai ốc, nhiều người thường chú ý đến:
Bu lông inox chịu lực kéo
Đai ốc inox tạo lực kẹp
nhưng lại đánh giá thấp vai trò của long đen phẳng inox.
Trên thực tế, trong rất nhiều trường hợp:
Bu lông inox siết đúng lực
Đai ốc inox đúng tiêu chuẩn
Nhưng mặt tiếp xúc bị lún, xước, biến dạng
Lực kẹp phân bố không đều
Mối ghép nhanh xuống cấp
Nguyên nhân thường đến từ việc thiếu hoặc chọn sai long đen phẳng.
Trong hệ phụ kiện inox:
Bu lông inox → tạo lực kéo
Đai ốc inox → duy trì lực kẹp
Long đen phẳng inox → phân bố lực, bảo vệ bề mặt, tăng độ ổn định mối ghép
Long đen vênh / long răng → hỗ trợ chống lỏng
Long đen phẳng inox tuy đơn giản, nhưng là chi tiết nền tảng, xuất hiện trong hầu hết:
Kết cấu thép
Hệ PCCC – M&E
Hệ treo – neo – giằng
Máy móc, thiết bị công nghiệp
Công trình ngoài trời, tàu thuyền

2. Long đen phẳng inox là gì?
Long đen phẳng inox (Flat Washer inox / Plain Washer inox) là:
Một vòng đệm tròn
Hai mặt phẳng song song
Có lỗ tâm để lắp bu lông
Được chế tạo từ inox (201 / 304 / 316), đặt giữa:
Đầu bu lông hoặc đai ốc
vàBề mặt vật liệu ghép
Chức năng chính:
Phân bố đều lực siết
Giảm áp suất cục bộ
Tránh lún, nứt, trầy xước bề mặt
Tăng tuổi thọ mối ghép
Long đen phẳng không có chức năng chống lỏng chủ động, nhưng là nền tảng bắt buộc để mối ghép làm việc ổn định.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
3. Vai trò của long đen phẳng inox trong mối ghép bu lông
3.1. Phân bố lực siết
Khi siết bu lông:
Lực tập trung tại mép tiếp xúc đai ốc – vật liệu
Đặc biệt nguy hiểm với vật liệu mềm hoặc mỏng
Long đen phẳng inox:
Tăng diện tích tiếp xúc
Giảm ứng suất cục bộ
Truyền lực đều xuống bề mặt
3.2. Bảo vệ bề mặt vật liệu
Trong nhiều ứng dụng:
Tấm inox mỏng
Tôn, thép sơn
Nhôm, nhựa kỹ thuật
Nếu không có long đen phẳng:
Đai ốc xoay trực tiếp trên bề mặt
Gây xước, bong sơn, biến dạng
3.3. Tạo bề mặt tiếp xúc ổn định
Long đen phẳng:
Tạo bề mặt phẳng chuẩn
Giúp đai ốc siết đều
Hạn chế lệch tâm bu lông
3.4. Kết hợp với các giải pháp khác
Trong thực tế, long đen phẳng inox thường kết hợp với:
Long đen vênh inox
Long đen răng inox
Keo khóa ren
Đai ốc khóa inox
→ Tạo hệ mối ghép hoàn chỉnh.
4. Cấu tạo chi tiết của long đen phẳng inox
4.1. Hình dạng
Vòng tròn khép kín
Lỗ tâm tròn đều
4.2. Hai mặt phẳng
Gia công phẳng
Song song tương đối
Ảnh hưởng trực tiếp đến phân bố lực
4.3. Mép ngoài và mép trong
Có thể vát nhẹ hoặc bo tròn
Giảm sắc cạnh
An toàn khi lắp đặt
5. Phân loại long đen phẳng inox theo vật liệu
5.1. Long đen phẳng inox 201
Chống rỉ ở mức cơ bản
Giá thấp
Ứng dụng:
Trong nhà
Môi trường khô
Kết cấu tạm
5.2. Long đen phẳng inox 304
Phổ biến nhất
Chống rỉ tốt
Phù hợp đa số công trình
Ứng dụng:
Ngoài trời
Nhà xưởng
PCCC – M&E
Kết cấu thép
5.3. Long đen phẳng inox 316
Chống ăn mòn cao
Chịu môi trường khắc nghiệt
Ứng dụng:
Ven biển
Tàu thuyền
Xử lý nước
Thực phẩm – đồ uống
6. Phân loại long đen phẳng inox theo tiêu chuẩn
6.1. DIN 125
Phổ biến nhất
Dùng cho bu lông tiêu chuẩn
6.2. DIN 9021 (long đen bản rộng)
Đường kính ngoài lớn
Dùng cho vật liệu mềm, mỏng
6.3. ISO 7089 / ISO 7090
Tương đương DIN
Dùng trong dự án xuất khẩu
7. Bảng kích thước long đen phẳng inox DIN 125 (tham khảo)
| Bu lông | ĐK trong | ĐK ngoài | Độ dày |
|---|---|---|---|
| M4 | 4.3 | 9 | 0.8 |
| M5 | 5.3 | 10 | 1.0 |
| M6 | 6.4 | 12 | 1.6 |
| M8 | 8.4 | 16 | 1.6 |
| M10 | 10.5 | 20 | 2.0 |
| M12 | 13 | 24 | 2.5 |
| M16 | 17 | 30 | 3.0 |
| M20 | 21 | 37 | 3.0 |
8. Khi nào bắt buộc phải dùng long đen phẳng inox?
NÊN dùng trong hầu hết các trường hợp:
Bắt bu lông lên tấm mỏng
Bề mặt sơn, mạ
Vật liệu mềm
Kết cấu cần thẩm mỹ
Lắp ngoài trời
KHÔNG nên bỏ qua long đen phẳng khi:
Kết cấu chịu tải
Công trình lâu dài
Yêu cầu bảo trì thấp
9. So sánh long đen phẳng và long đen vênh
| Tiêu chí | Long phẳng | Long vênh |
|---|---|---|
| Phân bố lực | Rất tốt | Kém |
| Chống lỏng | Không | Có |
| Bảo vệ bề mặt | Tốt | Trung bình |
| Bắt buộc | Có | Tùy |
→ Long phẳng là nền tảng, long vênh là bổ trợ.
10. Ứng dụng thực tế của long đen phẳng inox
10.1. Hệ PCCC – M&E
Treo ống
Máng cáp
Giá đỡ thiết bị
10.2. Kết cấu thép
Khung nhà
Sàn thao tác
Lan can
10.3. Máy móc – thiết bị
Motor
Tủ điện
Máy công nghiệp
10.4. Ngoài trời – tàu thuyền
Lan can inox
Giá treo
Thiết bị boong tàu
11. Cách chọn long đen phẳng inox đúng kỹ thuật
11.1. Theo đường kính bu lông
Chọn đúng size M
Không dùng lỗ quá rộng
11.2. Theo đường kính ngoài
Vật liệu mềm → dùng DIN 9021
Vật liệu cứng → DIN 125
11.3. Theo môi trường
Trong nhà → 201/304
Ngoài trời → 304
Biển → 316
12. Lỗi thường gặp khi dùng long đen phẳng
Không dùng long phẳng
Dùng sai kích thước
Trộn inox với thép thường
Dùng long mỏng cho tải lớn
13. FAQ – Câu hỏi thường gặp
Có thể thay long phẳng bằng long vênh không?
Không. Hai chức năng khác nhau.
Có cần dùng cả hai không?
Có, trong nhiều trường hợp.
📞 Liên hệ mua long đen inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Long đen inox, bu lông – đai ốc inox, thanh ren, Ubolt, phụ kiện treo ống – PCCC – HVAC.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Long đen inox đạt chuẩn DIN 125 – ISO 3506 – CO–CQ đầy đủ – Giao toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🧱 Thanh Ren Inox Trong Hệ Thống Treo Trần M&E Và HVAC – Hướng Dẫn Chọn Ren Theo Tải
- 🔩 Ứng Dụng Ubolt Inox Trong Hệ Thống Đường Ống Và Dầm Thép Công Nghiệp
- 💧 Đai Xiết Inox Trong Hệ Thống Cấp Thoát Nước Công Nghiệp – Chọn Kích Thước & Vật Liệu Phù Hợp
- 🧰 Bộ Phụ Kiện Cáp Inox Hoàn Chỉnh Cho Lan Can, Mái Che Và Giàn Phơi (2025)
- ⛓️ Phân Loại Xích Inox Công Nghiệp Và Cách Kiểm Tra Tải Trọng An Toàn (2025)
- ⚙️ Ứng Dụng Đai Treo Inox Trong Thi Công Cơ Điện (M&E) – Bảng Tải Trọng Tiêu Chuẩn (2025)
