Long đen phẳng inox là gì? Vai trò và ứng dụng trong mối ghép bu lông

1. Giới thiệu

Trong các mối ghép cơ khí bằng bu lông – đai ốc, nhiều người thường chú ý đến:

  • Bu lông inox chịu lực kéo

  • Đai ốc inox tạo lực kẹp

nhưng lại đánh giá thấp vai trò của long đen phẳng inox.

Trên thực tế, trong rất nhiều trường hợp:

  • Bu lông inox siết đúng lực

  • Đai ốc inox đúng tiêu chuẩn

  • Nhưng mặt tiếp xúc bị lún, xước, biến dạng

  • Lực kẹp phân bố không đều

  • Mối ghép nhanh xuống cấp

Nguyên nhân thường đến từ việc thiếu hoặc chọn sai long đen phẳng.

Trong hệ phụ kiện inox:

  • Bu lông inox → tạo lực kéo

  • Đai ốc inox → duy trì lực kẹp

  • Long đen phẳng inox → phân bố lực, bảo vệ bề mặt, tăng độ ổn định mối ghép

  • Long đen vênh / long răng → hỗ trợ chống lỏng

Long đen phẳng inox tuy đơn giản, nhưng là chi tiết nền tảng, xuất hiện trong hầu hết:

  • Kết cấu thép

  • Hệ PCCC – M&E

  • Hệ treo – neo – giằng

  • Máy móc, thiết bị công nghiệp

  • Công trình ngoài trời, tàu thuyền

Long đen phẳng vành to inox 304
Long đen phẳng vành to inox 304

2. Long đen phẳng inox là gì?

Long đen phẳng inox (Flat Washer inox / Plain Washer inox) là:

  • Một vòng đệm tròn

  • Hai mặt phẳng song song

  • Có lỗ tâm để lắp bu lông

Được chế tạo từ inox (201 / 304 / 316), đặt giữa:

  • Đầu bu lông hoặc đai ốc

  • Bề mặt vật liệu ghép

Chức năng chính:

  • Phân bố đều lực siết

  • Giảm áp suất cục bộ

  • Tránh lún, nứt, trầy xước bề mặt

  • Tăng tuổi thọ mối ghép

Long đen phẳng không có chức năng chống lỏng chủ động, nhưng là nền tảng bắt buộc để mối ghép làm việc ổn định.

>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:

Bu lông Inox Việt Hàn

Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn

Xích inox các loại Việt Hàn

Long đen inox Việt Hàn

Êcu – Đai ốc inox


3. Vai trò của long đen phẳng inox trong mối ghép bu lông

3.1. Phân bố lực siết

Khi siết bu lông:

  • Lực tập trung tại mép tiếp xúc đai ốc – vật liệu

  • Đặc biệt nguy hiểm với vật liệu mềm hoặc mỏng

Long đen phẳng inox:

  • Tăng diện tích tiếp xúc

  • Giảm ứng suất cục bộ

  • Truyền lực đều xuống bề mặt


3.2. Bảo vệ bề mặt vật liệu

Trong nhiều ứng dụng:

  • Tấm inox mỏng

  • Tôn, thép sơn

  • Nhôm, nhựa kỹ thuật

Nếu không có long đen phẳng:

  • Đai ốc xoay trực tiếp trên bề mặt

  • Gây xước, bong sơn, biến dạng


3.3. Tạo bề mặt tiếp xúc ổn định

Long đen phẳng:

  • Tạo bề mặt phẳng chuẩn

  • Giúp đai ốc siết đều

  • Hạn chế lệch tâm bu lông


3.4. Kết hợp với các giải pháp khác

Trong thực tế, long đen phẳng inox thường kết hợp với:

  • Long đen vênh inox

  • Long đen răng inox

  • Keo khóa ren

  • Đai ốc khóa inox

→ Tạo hệ mối ghép hoàn chỉnh.


4. Cấu tạo chi tiết của long đen phẳng inox

4.1. Hình dạng

  • Vòng tròn khép kín

  • Lỗ tâm tròn đều

4.2. Hai mặt phẳng

  • Gia công phẳng

  • Song song tương đối

  • Ảnh hưởng trực tiếp đến phân bố lực

4.3. Mép ngoài và mép trong

  • Có thể vát nhẹ hoặc bo tròn

  • Giảm sắc cạnh

  • An toàn khi lắp đặt


5. Phân loại long đen phẳng inox theo vật liệu

5.1. Long đen phẳng inox 201

  • Chống rỉ ở mức cơ bản

  • Giá thấp

Ứng dụng:

  • Trong nhà

  • Môi trường khô

  • Kết cấu tạm


5.2. Long đen phẳng inox 304

  • Phổ biến nhất

  • Chống rỉ tốt

  • Phù hợp đa số công trình

Ứng dụng:

  • Ngoài trời

  • Nhà xưởng

  • PCCC – M&E

  • Kết cấu thép


5.3. Long đen phẳng inox 316

  • Chống ăn mòn cao

  • Chịu môi trường khắc nghiệt

Ứng dụng:

  • Ven biển

  • Tàu thuyền

  • Xử lý nước

  • Thực phẩm – đồ uống


6. Phân loại long đen phẳng inox theo tiêu chuẩn

6.1. DIN 125

  • Phổ biến nhất

  • Dùng cho bu lông tiêu chuẩn

6.2. DIN 9021 (long đen bản rộng)

  • Đường kính ngoài lớn

  • Dùng cho vật liệu mềm, mỏng

6.3. ISO 7089 / ISO 7090

  • Tương đương DIN

  • Dùng trong dự án xuất khẩu


7. Bảng kích thước long đen phẳng inox DIN 125 (tham khảo)

Bu lôngĐK trongĐK ngoàiĐộ dày
M44.390.8
M55.3101.0
M66.4121.6
M88.4161.6
M1010.5202.0
M1213242.5
M1617303.0
M2021373.0

8. Khi nào bắt buộc phải dùng long đen phẳng inox?

NÊN dùng trong hầu hết các trường hợp:

  • Bắt bu lông lên tấm mỏng

  • Bề mặt sơn, mạ

  • Vật liệu mềm

  • Kết cấu cần thẩm mỹ

  • Lắp ngoài trời

KHÔNG nên bỏ qua long đen phẳng khi:

  • Kết cấu chịu tải

  • Công trình lâu dài

  • Yêu cầu bảo trì thấp


9. So sánh long đen phẳng và long đen vênh

Tiêu chíLong phẳngLong vênh
Phân bố lựcRất tốtKém
Chống lỏngKhông
Bảo vệ bề mặtTốtTrung bình
Bắt buộcTùy

Long phẳng là nền tảng, long vênh là bổ trợ.


10. Ứng dụng thực tế của long đen phẳng inox

10.1. Hệ PCCC – M&E

  • Treo ống

  • Máng cáp

  • Giá đỡ thiết bị

10.2. Kết cấu thép

  • Khung nhà

  • Sàn thao tác

  • Lan can

10.3. Máy móc – thiết bị

  • Motor

  • Tủ điện

  • Máy công nghiệp

10.4. Ngoài trời – tàu thuyền

  • Lan can inox

  • Giá treo

  • Thiết bị boong tàu


11. Cách chọn long đen phẳng inox đúng kỹ thuật

11.1. Theo đường kính bu lông

  • Chọn đúng size M

  • Không dùng lỗ quá rộng

11.2. Theo đường kính ngoài

  • Vật liệu mềm → dùng DIN 9021

  • Vật liệu cứng → DIN 125

11.3. Theo môi trường

  • Trong nhà → 201/304

  • Ngoài trời → 304

  • Biển → 316


12. Lỗi thường gặp khi dùng long đen phẳng

  • Không dùng long phẳng

  • Dùng sai kích thước

  • Trộn inox với thép thường

  • Dùng long mỏng cho tải lớn


13. FAQ – Câu hỏi thường gặp

Có thể thay long phẳng bằng long vênh không?
Không. Hai chức năng khác nhau.

Có cần dùng cả hai không?
Có, trong nhiều trường hợp.


📞 Liên hệ mua long đen inox

Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Long đen inox, bu lông – đai ốc inox, thanh ren, Ubolt, phụ kiện treo ống – PCCC – HVAC.

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

📞 Hotline/Zalo: 0979293644

🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn

✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com

Long đen inox đạt chuẩn DIN 125 – ISO 3506 – CO–CQ đầy đủ – Giao toàn quốc.


🔗 Tham khảo thêm các bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *