🧭 Giới thiệu
Trong các công trình kết cấu thép, nhà máy, cầu thang, năng lượng và PCCC, yêu cầu về mối ghép bền, ổn định và chống rỉ tuyệt đối ngày càng khắt khe. Đó là lý do bu lông cường độ cao inox 316L trở thành giải pháp hàng đầu, thay thế cho bu lông mạ kẽm truyền thống.
Khác với bu lông inox thông thường, loại 316L cường độ cao không chỉ chống ăn mòn mà còn chịu tải kéo lớn, được sử dụng trong các công trình yêu cầu tuổi thọ > 25 năm.

⚙️ 1. Bu lông cường độ cao inox 316L là gì?
Bu lông cường độ cao inox 316L (High Tensile Stainless Steel Bolt) là loại bu lông được chế tạo từ inox austenitic 316L, có chứa 2–3% Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn clo và hóa chất vượt trội.
💡 Ký hiệu 316L = “Low Carbon” → ít cacbon hơn 316, tránh nứt do ứng suất hàn và oxy hóa ở nhiệt cao.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
🧩 2. Thành phần hóa học và đặc tính vật liệu
Nguyên tố | 316 (% khối lượng) | 316L (% khối lượng) | Tác dụng |
---|---|---|---|
Cr (Crom) | 16 – 18 | 16 – 18 | Tạo lớp oxit chống gỉ |
Ni (Niken) | 10 – 14 | 10 – 14 | Tăng dẻo, chống gãy giòn |
Mo (Molypden) | 2.0 – 3.0 | 2.0 – 3.0 | Kháng muối biển, acid |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | ≤ 0.03 | Giảm nứt ăn mòn tinh giới |
Mn + Si | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 | Cải thiện độ cứng & ổn định |
💡 Nhờ hàm lượng Mo và C thấp, inox 316L có tuổi thọ lâu hơn 304 đến 3–5 lần trong môi trường hóa chất hoặc nước mặn.
⚖️ 3. Cấp bền cơ học và tiêu chuẩn sản xuất
Tiêu chuẩn | Cấp bền (Grade) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|---|
ISO 3506-1 | A4-70 | ≥ 450 | ≥ 700 | ≥ 22 |
ISO 3506-1 | A4-80 | ≥ 600 | ≥ 800 | ≥ 18 |
ASTM F593 | Group 2 (316L) | ≥ 515 | ≥ 860 | ≥ 20 |
JIS B1180 | SUS316L | ≥ 500 | ≥ 800 | ≥ 18 |
💡 Loại A4-80 (inox 316L) có cường độ tương đương bu lông thép cấp 8.8, nhưng không rỉ, không cần sơn phủ.
🧮 4. Bảng kích thước bu lông inox 316L phổ biến
Ren (M) | Chiều dài (mm) | Đường kính đầu (mm) | Lực kéo giới hạn (kN) | Mô-men siết khuyến nghị (N·m) |
---|---|---|---|---|
M6 | 16–60 | 10 | 6.5 | 8 |
M8 | 20–80 | 13 | 11.0 | 18 |
M10 | 25–100 | 16 | 17.5 | 35 |
M12 | 30–120 | 18 | 25.5 | 60 |
M16 | 40–150 | 24 | 41.0 | 120 |
M20 | 50–200 | 30 | 64.0 | 240 |
💡 Tất cả giá trị kiểm định theo ASTM F606/F606M – phương pháp thử độ bền kéo bu lông.
🧱 5. Ứng dụng trong công trình thực tế
Ngành / Công trình | Ứng dụng cụ thể |
---|---|
Kết cấu thép – nhà xưởng | Liên kết khung dầm, mái, bulong neo |
PCCC & HVAC | Treo giá đỡ, ống kỹ thuật ngoài trời |
Công trình biển – cầu cảng | Lắp thiết bị ngoài khơi, neo giàn |
Ngành thực phẩm – dược | Bu lông lắp máy, tủ inox, dây chuyền sạch |
Năng lượng mặt trời | Liên kết khung solar và ray nhôm |
💡 Bu lông inox 316L được chọn cho hầu hết các dự án PCCC, nhà máy và trạm năng lượng ở khu vực ven biển Việt Nam.
🧰 6. Kiểm định tải kéo và quy trình test
Phương pháp thử nghiệm (theo ASTM F606):
Mẫu thử: bu lông M10 × 60 mm
Thiết bị: máy kéo thủy lực 100 kN
Tốc độ kéo: 1 mm/s
Kết quả:
Giới hạn chảy: 590 MPa
Độ bền kéo: 825 MPa
Độ giãn dài: 19%
💡 Kết quả đạt cấp A4-80 – tương đương cấp thép 8.8 nhưng không rỉ trong 1000 giờ thử muối (Salt Spray Test ASTM B117).
⚡ 7. Ưu điểm vượt trội
✅ Chịu lực cao, độ bền kéo đến 850 MPa.
✅ Không rỉ sét, chống muối, acid, clo.
✅ Không cần sơn phủ, bảo dưỡng định kỳ.
✅ Thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng.
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế cho công trình hạ tầng bền vững.
💡 Bu lông inox 316L giữ nguyên cơ tính sau 20 năm trong môi trường ẩm 95% RH.
🧮 8. So sánh bu lông inox 316L và thép mạ kẽm
Tiêu chí | Inox 316L (A4-80) | Thép mạ kẽm cấp 8.8 |
---|---|---|
Chống rỉ | Rất cao | Trung bình (rỉ sau 2–3 năm) |
Độ bền kéo | 800 MPa | 830 MPa |
Bảo trì | Không cần | Phải sơn/phủ định kỳ |
Thẩm mỹ | Sáng bóng, không đổi màu | Xỉn, bong mạ |
Tuổi thọ | > 25 năm | 5–7 năm |
💡 Tổng chi phí 10 năm vận hành của inox 316L thấp hơn 30% so với thép mạ kẽm.
❓ 9. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Bu lông inox 316L có dùng được ngoài trời không?
Có – chống ăn mòn muối, nước biển, hóa chất và tia UV tuyệt đối.
2. Bu lông inox 316 và 316L khác nhau gì?
316L có hàm lượng carbon thấp hơn → bền hơn khi hàn và chịu nhiệt cao.
3. Cấp bền A4-80 tương đương cấp nào của thép?
Tương đương thép 8.8, nhưng không rỉ và bền hơn trong môi trường khắc nghiệt.
4. Có thể xiết bu lông inox bằng máy siết xung không?
Có – nhưng cần đặt moment đúng khuyến nghị để tránh biến dạng ren.
5. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp chứng nhận CO–CQ không?
Có – mỗi lô hàng bu lông inox 316L đều có CO, CQ, test report ASTM F606 đầy đủ.
📞 Liên hệ mua bu lông cường độ cao inox 316L
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Bu lông inox 304/316/316L, đai ốc, long đen, Ubolt, thanh ren, phụ kiện PCCC & kết cấu thép.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Bu lông inox 316L đạt chuẩn ISO 3506 – ASTM F593 – CO–CQ đầy đủ – Giao toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🧷 Chốt Chẻ Inox – Cấu Tạo, Cách Lắp Và Tiêu Chuẩn An Toàn Cơ Khí ISO
- 🔩 Đinh Rút Inox – Cấu Tạo, Nguyên Lý Hoạt Động Và Tiêu Chuẩn Kiểm Định Tải Kéo
- ⚙️ Long Đen Inox – Phân Biệt Long Đen Phẳng, Vênh Và Chống Rung Trong Máy Công Nghiệp
- 🎨 Cáp Inox Trong Trang Trí Nội Thất – 10 Ý Tưởng Thiết Kế Hiện Đại Và An Toàn
- ⛓️ Xích Inox Trong Ngành Thực Phẩm – Tiêu Chuẩn Vệ Sinh Và Xử Lý Bề Mặt Điện Hóa
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94