🧭 Giới thiệu
Trong thi công cơ điện (M&E), hệ thống PCCC, HVAC, năng lượng mặt trời (Solar), thanh ren inox (ty ren inox) là chi tiết chịu lực cực kỳ quan trọng. Nó giúp liên kết giữa hệ treo, dầm, giá đỡ và thiết bị, đảm bảo toàn bộ công trình ổn định, an toàn và bền vững.
💡 Một hệ thống treo ống chỉ chắc chắn khi có thanh ren đạt chuẩn chịu lực và chống rỉ hoàn hảo.

⚙️ 1. Thanh Ren Inox Là Gì?
Thanh ren inox (còn gọi là ty ren inox) là thanh kim loại tròn có ren suốt dọc thân, dùng để liên kết và cố định thiết bị, ống, hoặc khung thép trong hệ treo.
Cấu tạo:
Dạng ren suốt, theo tiêu chuẩn ISO 261 – hệ ren mét (M6 – M20).
Dài tiêu chuẩn 1 mét hoặc 2 mét, có thể cắt theo yêu cầu.
Vật liệu: Inox 304 hoặc 316L – chống rỉ tuyệt đối.
💡 Thanh ren inox thường đi kèm đai ốc, long đen và tắc kê inox để tạo thành bộ treo hoàn chỉnh.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
🧱 2. Phân Loại Thanh Ren Inox
| Loại thanh ren | Mô tả | Ứng dụng chính |
|---|---|---|
| Ty ren inox 304 | Chống rỉ, độ bền cao, giá hợp lý | Trong nhà, HVAC, M&E |
| Ty ren inox 316L | Chống muối, chống hóa chất | Ngoài trời, PCCC, Solar |
| Ty ren ren suốt (Full Thread) | Ren đều dọc thân | Hệ treo ống, máng cáp |
| Ty ren đôi đầu (Half Thread) | Ren hai đầu, giữa trơn | Cố định khung thép |
| Ty ren uốn chữ L / J | Đầu móc neo bê tông | Treo dầm, treo ty ngược |
💡 Cơ Khí Việt Hàn nhận gia công ty ren theo bản vẽ, chiều dài tới 3m, cấp bền A2-70 / A4-80.
⚖️ 3. Bảng Thông Số Kỹ Thuật Thanh Ren Inox
| Kích thước ren (mm) | Bước ren (mm) | Chiều dài tiêu chuẩn (mm) | Tải trọng kéo (N) | Cấp bền cơ học |
|---|---|---|---|---|
| M6 | 1.00 | 1000 / 2000 | 600 | A2-70 |
| M8 | 1.25 | 1000 / 2000 | 950 | A2-70 |
| M10 | 1.50 | 1000 / 2000 | 1500 | A2-70 / A4-80 |
| M12 | 1.75 | 1000 / 2000 | 2100 | A2-70 / A4-80 |
| M16 | 2.00 | 1000 / 2000 | 3200 | A2-70 / A4-80 |
| M20 | 2.50 | 1000 / 2000 | 4500 | A4-80 |
💡 A2-70 tương đương inox 304, còn A4-80 là inox 316L – dùng cho môi trường ăn mòn hoặc nước mặn.
⚙️ 4. Ứng Dụng Thực Tế Của Thanh Ren Inox
| Ngành / Hệ thống | Công dụng chính |
|---|---|
| PCCC | Treo ống nước chữa cháy, ống sprinkler, bình áp lực |
| HVAC | Treo ống gió, máng cáp, quạt hút |
| M&E – điện nhẹ | Treo hệ thống máng điện, camera, cảm biến |
| Solar (năng lượng mặt trời) | Liên kết khung ray và dầm mái bê tông |
| Nhà máy thực phẩm / dược phẩm | Treo ống inox, ống nước sạch, hệ thống lọc |
| Kết cấu thép / xây dựng | Cố định dầm phụ, khung đỡ thiết bị |
💡 Với các hệ treo dài, kỹ sư thường dùng ty ren inox kết hợp Ubolt hoặc đai treo để tăng khả năng chịu tải.
🧩 5. Ưu Điểm Của Thanh Ren Inox So Với Thép Mạ
| Tiêu chí | Thanh ren inox | Thanh ren thép mạ kẽm |
|---|---|---|
| Chống rỉ | ✅ Tuyệt đối (304/316L) | ⚠️ Rỉ sau 6–12 tháng |
| Tuổi thọ | 20–25 năm | 5–7 năm |
| Tải trọng kéo | 1.5 – 4.5 kN | 1.2 – 3.0 kN |
| Bảo trì | Không cần | Phải thay định kỳ |
| Thẩm mỹ | Bóng sáng, sạch | Dễ xỉn màu |
| Giá thành ban đầu | Cao hơn 10–20% | Thấp hơn |
| Chi phí vòng đời | Thấp hơn 30% | Cao hơn |
💡 Inox 316L giúp tiết kiệm 40% chi phí bảo trì trong vòng 10 năm so với thép mạ.
⚡ 6. Cách Chọn Kích Thước Thanh Ren Inox Phù Hợp
| Ứng dụng | Kích thước ren (mm) | Chiều dài (mm) | Khuyến nghị |
|---|---|---|---|
| Treo ống nước nhỏ (DN25–DN40) | M8 | 1000 | Inox 304 |
| Treo ống gió / máng cáp | M10 | 1000 | Inox 304 |
| Treo ống nước PCCC | M12 | 1500 | Inox 316L |
| Treo thiết bị nặng / bồn chứa | M16 | 2000 | Inox 316L |
| Hệ thống Solar ngoài trời | M10 / M12 | 2000 | Inox 316L |
💡 Luôn chọn ty ren dài hơn thực tế 5–10cm để linh hoạt thi công.
🧰 7. Kỹ Thuật Lắp Đặt Thanh Ren Inox
✅ Dùng tắc kê nở inox hoặc tắc kê hóa chất để cố định đầu ty.
✅ Lắp long đen phẳng + vênh để chống xoay.
✅ Siết bằng cờ lê lực chuẩn, không vặn lệch ren.
✅ Dùng đai treo hoặc thanh Ubolt để giữ ổn định ống.
✅ Kiểm tra định kỳ lực siết sau 6 tháng vận hành.
💡 Không nên hàn trực tiếp thanh ren inox – làm giảm độ bền vật liệu.
❓ 8. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Thanh ren inox 304 có thể dùng cho PCCC không?
Có – nếu trong nhà; ngoài trời nên chọn inox 316L để chống muối và nước mưa.
2. Ty ren inox có ren cỡ bao nhiêu phổ biến nhất?
M8, M10, M12 – dùng cho hệ treo ống và máng cáp.
3. Ty ren inox có bị rỉ khi tiếp xúc hóa chất không?
304 bị rỉ nhẹ, còn 316L chống hóa chất và nước muối tốt.
4. Có thể cắt ngắn thanh ren inox tại công trình không?
Có – nên dùng máy cắt lưỡi mịn và làm sạch ren sau khi cắt.
5. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp bộ ty ren đồng bộ (tắc kê + long đen + đai ốc) không?
Có – bộ ty ren inox đồng bộ, CO–CQ đầy đủ, lắp sẵn theo yêu cầu.
📞 Liên hệ mua thanh ren inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Thanh ren inox 304/316L, ty ren PCCC, đai treo, Ubolt, bu lông, phụ kiện HVAC – Solar.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Thanh ren inox đạt chuẩn ISO 3506 – DIN 975 – ASTM A193 – CO–CQ đầy đủ – Giao toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- ⚙️ Chốt Chẻ Inox – Cấu Tạo, Cách Sử Dụng Và Tiêu Chuẩn An Toàn Trong Cơ Khí
- 🔧 Đinh Rút Inox – Giải Pháp Lắp Ráp Nhanh, Bền Và Chống Rỉ Cho Công Trình
- 🔩 Long Đen Inox Và Vòng Đệm – Chi Tiết Nhỏ, Vai Trò Lớn Trong Mối Ghép (2025)
- ⚙️ Cáp Inox Và Phụ Kiện – An Toàn Chịu Tải Trong Thi Công Công Nghiệp
- 🍽️ Xích Inox Trong Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm – Tiêu Chuẩn HACCP & Ứng Dụng
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94
