🧭 Giới thiệu
Trong mọi công trình cơ điện (M&E), PCCC, HVAC, năng lượng mặt trời (Solar) hay nhà máy thực phẩm, thanh ren inox là bộ phận chịu tải trọng chính trong hệ treo ty, giá đỡ và thiết bị. Để đảm bảo an toàn – bền bỉ – đúng yêu cầu kỹ thuật, kỹ sư và chủ đầu tư cần nắm rõ các tiêu chuẩn vật liệu, kích thước và cấp bền trước khi lựa chọn sản phẩm.
💡 Một thanh ren đạt chuẩn quốc tế giúp công trình an toàn thêm hàng chục năm.

⚙️ 1. Tiêu Chuẩn Cơ Bản Của Thanh Ren Inox
| Tiêu chuẩn | Quốc gia / Tổ chức | Nội dung quy định |
|---|---|---|
| DIN 975 | Đức (Deutsches Institut für Normung) | Quy định kích thước, bước ren, dung sai và chiều dài thanh ren inox. |
| ISO 3506 | Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế | Quy định thành phần hóa học, cơ tính và ký hiệu cấp bền của inox (A2, A4). |
| ASTM A193 / A194 | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn vật liệu và cấp độ bền cho bulong, thanh ren, đai ốc inox công nghiệp. |
| JIS B1180 | Nhật Bản | Chuẩn cho bulong & ren inox trong ngành công nghiệp nặng. |
| TCVN 1916 – 2022 | Việt Nam | Áp dụng chung theo ISO/DIN cho bulong, thanh ren, đai ốc. |
💡 Tại Việt Nam, sản phẩm đạt chuẩn DIN 975 và ISO 3506 được công nhận rộng rãi trong thi công PCCC, HVAC, và Solar.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
🧩 2. Cấp Bền Cơ Học Của Thanh Ren Inox
| Ký hiệu cấp bền | Loại inox | Giới hạn bền kéo (MPa) | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|
| A2-50 | Inox 304 | 500 | Hệ treo nhẹ, dân dụng |
| A2-70 | Inox 304 | 700 | HVAC, M&E, máng cáp |
| A4-70 | Inox 316 | 700 | PCCC trong nhà |
| A4-80 | Inox 316L | 800 | PCCC ngoài trời, Solar, hóa chất |
💡 Cấp A2 dùng cho trong nhà; A4 dùng cho môi trường ẩm, muối, hóa chất hoặc ven biển.
⚖️ 3. Kích Thước Và Dung Sai Theo DIN 975
| Kích thước ren (mm) | Bước ren (mm) | Chiều dài thanh (mm) | Sai số cho phép (mm) |
|---|---|---|---|
| M6 | 1.00 | 1000 ± 2 | ±0.3 |
| M8 | 1.25 | 1000 ± 2 | ±0.4 |
| M10 | 1.50 | 1000 / 2000 ± 2 | ±0.5 |
| M12 | 1.75 | 1000 / 2000 ± 2 | ±0.5 |
| M16 | 2.00 | 1000 / 2000 ± 2 | ±0.8 |
| M20 | 2.50 | 1000 / 2000 ± 3 | ±1.0 |
💡 Thanh ren được kiểm tra bằng thước ren ISO 6g để đảm bảo độ chính xác ren và khả năng siết đai ốc đồng bộ.
🧱 4. Kiểm Tra Chất Lượng Thanh Ren Inox
✅ 1. Kiểm tra độ cứng vật liệu:
Bằng máy đo micro-hardness, giới hạn bền kéo đạt ≥700 MPa (A2-70) hoặc ≥800 MPa (A4-80).
✅ 2. Kiểm tra độ chính xác ren:
Dùng dưỡng đo ren (thread gauge) để đảm bảo không bị lệch ren hoặc ren mòn.
✅ 3. Kiểm tra thành phần hóa học:
Phân tích bằng máy quang phổ (Spectro) xác định tỷ lệ Cr, Ni, Mo trong inox.
Inox 304: 18% Cr, 8% Ni
Inox 316L: 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo
✅ 4. Kiểm tra chống ăn mòn:
Test bằng dung dịch NaCl 5% trong 72 giờ.
Inox 304: xuất hiện vết ố nhẹ.
Inox 316L: không biến đổi bề mặt.
✅ 5. Kiểm tra độ thẳng và dung sai:
Độ cong <1mm/1000mm; dung sai ±0.5mm/ren 1000mm.
💡 Cơ Khí Việt Hàn thực hiện đầy đủ 5 bước test trên từng lô hàng trước khi xuất xưởng.
⚙️ 5. Cách Đọc Ký Hiệu Trên Thanh Ren Inox
Ví dụ ký hiệu:
M10 × 1000 A4-80 DIN 975 – CƠ KHÍ VIỆT HÀN
M10 → Đường kính ren 10mm
1000 → Chiều dài thanh 1000mm
A4-80 → Inox 316L, cấp bền kéo 800MPa
DIN 975 → Theo tiêu chuẩn Đức
CƠ KHÍ VIỆT HÀN → Nhà sản xuất
💡 Các thanh ren xuất xưởng của Cơ Khí Việt Hàn đều khắc laser ký hiệu lên thân – đảm bảo truy xuất nguồn gốc CO–CQ.
⚡ 6. Tiêu Chuẩn Lắp Đặt Và Phối Hợp Phụ Kiện
| Phụ kiện | Tiêu chuẩn tương ứng | Mục đích |
|---|---|---|
| Đai ốc inox | ISO 4032 / DIN 934 | Liên kết với thanh ren |
| Long đen phẳng | DIN 125 | Phân bố lực |
| Long đen vênh | DIN 127 | Chống tuột đai ốc |
| Tắc kê nở inox | DIN 7984 | Cố định đầu ty |
| Ubolt / Đai treo | DIN 3570 / 3017 | Giữ ống hoặc khung ray |
💡 Bộ phụ kiện đạt chuẩn giúp hệ treo ty ren inox vận hành ổn định, không rung lắc và không rỉ sét.
🧰 7. Sai Lầm Thường Gặp Khi Chọn Thanh Ren
🚫 Chọn sai cấp bền (A2 thay A4) → ty nhanh rỉ trong môi trường ẩm.
🚫 Dùng hàng không khắc ký hiệu → khó kiểm tra nguồn gốc CO–CQ.
🚫 Chọn thép mạ thay inox 316L → rỉ sau vài tháng sử dụng.
🚫 Không đồng bộ vật liệu (inox + thép mạ) → xảy ra ăn mòn điện hóa.
💡 Luôn yêu cầu chứng chỉ vật liệu và test thành phần khi đặt hàng số lượng lớn.
❓ 8. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Làm sao biết thanh ren inox đạt chuẩn DIN 975 thật?
Phải có ký hiệu khắc laser, CO–CQ, và kích thước đo bằng thước ren ISO chuẩn.
2. A2 và A4 khác nhau ở đâu?
A4 (316L) chứa molypden – chống rỉ trong nước muối, hóa chất; A2 (304) dùng trong nhà.
3. Thanh ren inox có cần mạ bảo vệ không?
Không – bản thân inox đã chống rỉ tự nhiên nhờ lớp oxide Cr₂O₃.
4. Khi nào nên chọn cấp bền A4-80 thay vì A2-70?
Khi thi công ngoài trời, môi trường ẩm, hóa chất hoặc ven biển.
5. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp chứng chỉ CO–CQ và test tải không?
Có – mỗi lô hàng đều có CO–CQ, phiếu test lực, test ăn mòn và hóa phân tích thành phần.
📞 Liên hệ mua thanh ren inox đạt chuẩn
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Thanh ren inox 304/316L, ty ren tiêu chuẩn DIN 975, đai ốc, tắc kê, phụ kiện PCCC – HVAC – Solar.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Thanh ren inox đạt chuẩn DIN 975 – ISO 3506 – ASTM A193 – CO–CQ đầy đủ – Giao hàng toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🔥 Đai Treo Inox Trong Hệ Thống PCCC – Tính Toán Tải Trọng Và Tiêu Chuẩn NFPA
- ☀️ Đai Ôm Inox Trong Hệ Năng Lượng Mặt Trời – Chịu Lực & Nhiệt Độ Cao
- 🔩 Thanh Ren Inox Cán Nguội Và Cán Nóng – Khác Biệt Về Độ Bền Kéo Và Ứng Dụng
- 🔩 Ubolt Inox Kép Và Ubolt Bản Mã – Giải Pháp Cố Định Ống Tải Nặng
- 🔩 Đai Xiết Inox Hai Tai Và Đai Xiết Lò Xo – Chọn Loại Nào Cho Ống Mềm
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94
