Long Đen Đồng Xu Inox : Công Dụng, Cấu Tạo, Thông Số & Báo Giá
Long Đen Đồng Xu Inox – Vòng Đệm Đồng Xu Là Gì?
Long đen đồng xu inox hay còn gọi là vòng đệm đồng xu, là loại long đen phẳng có kích thước đường kính ngoài lớn và độ dày mỏng, tạo hình dáng giống đồng xu. Sản phẩm dùng để phân bổ lực siết trên diện rộng, bảo vệ bề mặt kết cấu, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho các mối ghép bu lông – đai ốc.
Đặc điểm nổi bật của long đen đồng xu inox là thích hợp với những kết cấu mỏng, nhẹ, hoặc bề mặt vật liệu mềm như gỗ, nhôm, nhựa… giúp tránh lún hoặc biến dạng khi siết lực mạnh.
Công Dụng
Phân bố lực siết rộng: Tránh lún, nứt bề mặt kết cấu yếu.
Bảo vệ bề mặt chi tiết: Giảm trầy xước, mài mòn khi siết bu lông – đai ốc.
Tăng tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, viền tròn đều, đẹp mắt.
Tăng độ chắc chắn: Giúp mối ghép ổn định, không bị lỏng lẻo.
Phù hợp vật liệu mềm: Dùng được cho gỗ, nhựa, nhôm hoặc tấm kim loại mỏng.
Cấu Tạo
Long đen đồng xu inox có cấu tạo như sau:
Hình dạng: Tròn, mỏng, giống đồng xu.
Bề mặt: Nhẵn, sáng bóng, dễ lau chùi.
Lỗ tròn ở giữa: Được gia công chính xác, vừa khít bu lông hoặc đai ốc.
Đường kính ngoài: Lớn hơn long đen phẳng thông thường.
Độ dày: Mỏng, thường dao động từ 0.5mm đến vài mm.
Chất liệu: Thường sản xuất từ inox để tăng độ bền và chống gỉ.
Chính vì thiết kế mỏng và mặt phẳng lớn, sản phẩm rất phù hợp cho các chi tiết đòi hỏi lực siết trải đều trên diện tích rộng.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật cơ bản gồm:
Đường kính trong (ID)
Đường kính ngoài (OD)
Độ dày (Thickness)
Ví dụ một số kích thước phổ biến (tham khảo):
Kích thước bu lông | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) |
---|---|---|---|
M6 | 6.4 | 18.0 | 0.8 |
M8 | 8.4 | 24.0 | 1.0 |
M10 | 10.5 | 30.0 | 1.2 |
M12 | 13.0 | 37.0 | 1.5 |
(Thông số có thể thay đổi theo tiêu chuẩn hoặc đặt hàng riêng của khách hàng.)
Phân Loại Long Đen Đồng Xu Inox Theo Vật Liệu
Inox 201 (SUS201)
Bề mặt sáng bóng, giá thành thấp.
Phù hợp môi trường khô ráo, ít ăn mòn.
Chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316.
Inox 304 (SUS304)
Chống ăn mòn tốt, chịu lực cao.
Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ đẹp.
Phổ biến nhất, dùng được trong môi trường ẩm nhẹ.
Inox 316 (SUS316)
Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường hóa chất, nước biển.
Độ bền tương đương cấp bền 8.8.
Giá cao hơn inox 201 và 304.
Thích hợp cho ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Báo Giá Long Đen Đồng Xu Inox
Giá long đen đồng xu inox phụ thuộc vào:
Vật liệu sản xuất: inox 316 > inox 304 > inox 201.
Kích thước: Đường kính lớn hơn, độ dày lớn hơn → giá cao hơn.
Số lượng đặt hàng: Đặt nhiều, giá càng rẻ.
Thời điểm mua hàng: Giá nguyên liệu inox biến động theo thị trường.
→ Để nhận báo giá chính xác, khách hàng vui lòng cung cấp:
Loại inox mong muốn (201, 304, 316)
Kích thước cụ thể
Số lượng đặt hàng
Yêu cầu kỹ thuật khác (nếu có)
Việt Hàn cam kết báo giá nhanh, giá cạnh tranh nhất thị trường.
Tham khảo thêm các loại long đen tại đây!
Thông Tin Liên Hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816 / 0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
Long đen đồng xu khác gì long đen phẳng?
Long đen đồng xu có đường kính ngoài lớn hơn và mỏng hơn long đen phẳng thông thường, giúp lực siết phân bổ rộng hơn trên bề mặt kết cấu, tránh lún hoặc biến dạng.
Nên dùng inox nào cho long đen đồng xu?
Môi trường khô ráo: inox 201
Môi trường ẩm nhẹ: inox 304
Môi trường nước biển, hóa chất: inox 316
Có nhận sản xuất long đen đồng xu theo yêu cầu không?
Có! Việt Hàn nhận sản xuất long đen đồng xu inox theo kích thước, tiêu chuẩn hoặc bản vẽ riêng của khách hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.